Bản dịch của từ Peccary trong tiếng Việt

Peccary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peccary (Noun)

pˈɛkəɹi
pˈɛkəɹi
01

Một loài động vật có vú giống lợn sống thành đàn được tìm thấy từ phía tây nam hoa kỳ đến paraguay.

A gregarious piglike mammal that is found from the southwestern us to paraguay.

Ví dụ

Peccaries often travel in groups to find food and socialize.

Peccary thường di chuyển theo nhóm để tìm thức ăn và giao lưu.

Peccaries do not live alone; they prefer social interactions.

Peccary không sống một mình; chúng thích tương tác xã hội.

Do peccaries form strong social bonds within their groups?

Peccary có tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peccary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peccary

Không có idiom phù hợp