Bản dịch của từ Peccary trong tiếng Việt
Peccary

Peccary (Noun)
Một loài động vật có vú giống lợn sống thành đàn được tìm thấy từ phía tây nam hoa kỳ đến paraguay.
A gregarious piglike mammal that is found from the southwestern us to paraguay.
Peccaries often travel in groups to find food and socialize.
Peccary thường di chuyển theo nhóm để tìm thức ăn và giao lưu.
Peccaries do not live alone; they prefer social interactions.
Peccary không sống một mình; chúng thích tương tác xã hội.
Do peccaries form strong social bonds within their groups?
Peccary có tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ trong nhóm không?
Họ từ
Peccary (tên khoa học: Tayassuidae) là một loài động vật có vú thuộc họ lợn, phân bố chủ yếu ở châu Mỹ. Chúng thường sống theo bầy và có kích thước từ nhỏ đến trung bình. Trong tiếng Anh, từ "peccary" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi, với người Mỹ nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Peccary đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp duy trì cân bằng sinh học.
Từ "peccary" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "pecarí", xuất phát từ tiếng Tupi "paka", có nghĩa là "động vật giống lợn". Peccary là một loài động vật có vú thuộc họ Tayassuidae, thường sống ở khu vực châu Mỹ. Từ gốc Latin "peccare", có nghĩa là "phạm tội" hoặc "sai lầm", liên kết với ý nghĩa rằng loài này được xem như biểu tượng của sự hoang dã và bản năng tự nhiên trong sinh thái. Sự phát triển của từ này từ nguồn gốc ngữ nghĩa đến cách sử dụng hiện tại thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa ngôn ngữ và nhận thức về thế giới động vật.
Từ "peccary" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong các bài nghiên cứu về động vật hoặc sinh thái học, tập trung vào môi trường sống của loài thú này, như khu vực rừng nhiệt đới ở Mỹ Latinh. Ngoài ra, thuật ngữ cũng có thể được đề cập trong ngữ cảnh sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp