Bản dịch của từ Pecking order trong tiếng Việt
Pecking order

Pecking order (Idiom)
Do you think the pecking order in our group is fair?
Bạn có nghĩ thứ tự xếp hạng trong nhóm của chúng ta công bằng không?
There is no pecking order in our team; we all work together.
Không có thứ tự xếp hạng trong nhóm của chúng tôi; chúng tôi cùng làm việc với nhau.
The pecking order at school is based on academic performance.
Thứ tự xếp hạng ở trường dựa vào hiệu suất học tập.
Do you think there is a pecking order in your friend group?
Bạn có nghĩ rằng có trật tự xếp hạng trong nhóm bạn không?
She believes the workplace has a clear pecking order based on seniority.
Cô ấy tin rằng nơi làm việc có một trật tự xếp hạng rõ ràng dựa trên thâm niên.
Cụm từ "pecking order" chỉ trật tự quyền lực hoặc vị trí trong một nhóm, thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ phân cấp giữa các cá nhân trong xã hội hoặc tổ chức. Thuật ngữ này xuất phát từ hành vi "mổ" của các loài chim, trong đó cá thể có địa vị cao hơn kiểm soát và ưu tiên các nguồn lực. "Pecking order" sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, với ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau chút ít ở ngữ cảnh và sắc thái văn hóa.
Cụm từ "pecking order" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "peck", xuất phát từ tiếng Latin "pārcere", mang nghĩa là "mổ" hoặc "đánh". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả thứ bậc xã hội giữa các loài chim, nơi chim đầu đàn thường được ưu tiên trong việc tiếp cận thức ăn. Qua thời gian, "pecking order" đã được mở rộng để chỉ sự phân chia quyền lực và địa vị trong các nhóm xã hội, phản ánh sự phân tầng tự nhiên trong các cộng đồng.
Cụm từ "pecking order" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về xã hội, mối quan hệ hoặc cấu trúc tổ chức. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các cấp bậc hoặc thứ bậc trong nhóm động vật hoặc con người. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự ưu tiên và cạnh tranh trong các tình huống như môi trường làm việc, trường học, hoặc xã hội nói chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp