Bản dịch của từ Pecorino trong tiếng Việt

Pecorino

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pecorino (Noun)

pɛkɚˈinoʊ
pɛkɚˈinoʊ
01

Một loại pho mát ý làm từ sữa cừu cái.

An italian cheese made from ewes milk.

Ví dụ

Pecorino is a popular cheese in Italian social gatherings and meals.

Pecorino là một loại phô mai phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội của Ý.

Many people do not prefer pecorino over other cheeses at parties.

Nhiều người không thích pecorino hơn các loại phô mai khác tại bữa tiệc.

Is pecorino served at the Italian cultural festival every year?

Pecorino có được phục vụ tại lễ hội văn hóa Ý hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pecorino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pecorino

Không có idiom phù hợp