Bản dịch của từ Pecorino trong tiếng Việt
Pecorino

Pecorino (Noun)
Pecorino is a popular cheese in Italian social gatherings and meals.
Pecorino là một loại phô mai phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội của Ý.
Many people do not prefer pecorino over other cheeses at parties.
Nhiều người không thích pecorino hơn các loại phô mai khác tại bữa tiệc.
Is pecorino served at the Italian cultural festival every year?
Pecorino có được phục vụ tại lễ hội văn hóa Ý hàng năm không?
Pecorino là một loại phô mai cứng truyền thống của Ý, được làm từ sữa cừu. Từ "pecorino" có nguồn gốc từ tiếng Ý "pecora", có nghĩa là "cừu". Phô mai này thường được sử dụng trong ẩm thực Ý, đặc biệt trong các món pasta và salad. Có nhiều loại pecorino, trong đó nổi bật nhất là Pecorino Romano, thường được biết đến với vị mặn và hương vị mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng mà không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "pecorino" có nguồn gốc từ tiếng Ý và xuất phát từ từ "pecora", có nghĩa là "cừu" trong tiếng Latinh. Từ gốc này ám chỉ đến loại phô mai được làm từ sữa của cừu, một truyền thống lâu đời trong ẩm thực Ý, đặc biệt là ở vùng Tuscany. Lịch sử của pecorino cho thấy sự phát triển của ngành chăn nuôi cừu và chế biến thực phẩm tại khu vực Địa Trung Hải, phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa nông nghiệp và ẩm thực địa phương. Ngày nay, pecorino được biết đến như một loại phô mai hảo hạng trong nền ẩm thực quốc tế.
Pecorino là một từ tương đối ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe, nói, đọc và viết. Trong bài viết học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các chuyên đề liên quan đến ẩm thực, văn hóa Ý hoặc dinh dưỡng. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các tài liệu thông dụng hay giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các loại phô mai và nền ẩm thực truyền thống của châu Âu.