Bản dịch của từ Pect trong tiếng Việt

Pect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pect (Noun)

pˈɛkt
pˈɛkt
01

Cơ ngực; = "pec". thường ở số nhiều.

A pectoral muscle; = "pec". usually in plural.

Ví dụ

He flexed his pects at the beach.

Anh ấy uốn cong cơ ngực của mình trên bãi biển.

Her pects were sore after the workout.

Ngực của cô ấy bị đau sau khi tập luyện.

Bodybuilders often focus on developing their pects.

Các vận động viên thể hình thường tập trung vào việc phát triển cơ ngực của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.