Bản dịch của từ Pect trong tiếng Việt
Pect

Pect (Noun)
He flexed his pects at the beach.
Anh ấy uốn cong cơ ngực của mình trên bãi biển.
Her pects were sore after the workout.
Ngực của cô ấy bị đau sau khi tập luyện.
Bodybuilders often focus on developing their pects.
Các vận động viên thể hình thường tập trung vào việc phát triển cơ ngực của họ.
Từ "pect" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường có thể được hiểu như là một dạng rút gọn hoặc viết tắt. Tuy nhiên, kết hợp với các tiền tố hoặc hậu tố khác, nó có thể tạo ra những từ như "pectoral" (thuộc về ngực) hay "pecten" (một cấu trúc trong sinh học). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi ý nghĩa và cách sử dụng từ.
Từ "pect" có nguồn gốc từ gốc Latin "pectere", có nghĩa là "vốc" hoặc "chải". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được tìm thấy trong các từ như "pectoral" (liên quan đến ngực) và "pectin" (chất nhầy trong thực vật). Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen liên quan đến hành động chải xếp lại dẫn đến các ứng dụng sinh học và y học, phản ánh tính chất cấu trúc và hỗ trợ của các thành phần liên quan đến cơ thể và thực vật.
Từ "pect" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, "pect" thường liên quan đến "pectin", một polysaccharide có trong thực vật. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngành thực phẩm, sinh học, và hóa học, đặc biệt khi bàn về cấu trúc và chức năng của polysaccharides trong thực vật.