Bản dịch của từ Peculiarity trong tiếng Việt
Peculiarity

Peculiarity (Noun)
His habit of collecting vintage teapots is a peculiarity.
Thói quen của anh ấy sưu tập ấm trà cổ điển là một đặc điểm lạ lùng.
The town's annual costume parade showcases its peculiarities.
Cuộc diễu hành trang phục hàng năm của thị trấn trưng bày những đặc điểm lạ lùng của nó.
She is known for her peculiarity of wearing mismatched socks.
Cô ấy nổi tiếng với thói quen mặc tất không giống nhau.
Kết hợp từ của Peculiarity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Individual peculiarity Đặc điểm cá nhân | Each individual peculiarity makes our society more vibrant and interesting. Mỗi đặc điểm cá nhân làm cho xã hội chúng ta phong phú và thú vị hơn. |
Local peculiarity Đặc điểm địa phương | Local peculiarity enriches community culture in new orleans, louisiana. Đặc điểm địa phương làm phong phú văn hóa cộng đồng ở new orleans, louisiana. |
Họ từ
Từ "peculiarity" có nghĩa là một đặc điểm, tính chất, hay đặc trưng độc đáo và khác biệt của một người, sự vật hay hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh mạnh hơn vào âm tiết thứ hai (pəˌkjuː.liˈær.ɪ.ti), trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn (pəˌkjuː.liˈær.ɪ.ti). Trong ngữ cảnh sử dụng, "peculiarity" thường được dùng để chỉ những tình huống hay đặc điểm gây chú ý và đáng chú ý.
Từ "peculiarity" xuất phát từ tiếng Latinh "peculiaritas", có nghĩa là sự riêng biệt, đặc trưng. Gốc từ "peculiaris", nghĩa là "thuộc về riêng ai" hay "riêng biệt", phản ánh khái niệm về điều gì đó không giống như các thứ khác. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14 và duy trì ý nghĩa liên quan đến sự độc đáo hoặc đặc điểm khác thường của một người, vật hay tình huống. Sự phát triển ngữ nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phân biệt trong việc hiểu biết về tính cách và bản chất của sự vật.
Từ "peculiarity" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi học viên cần diễn đạt các đặc điểm và sự khác biệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm riêng biệt của văn hóa, hành vi hoặc sự vật. Sự đa dạng trong cách dùng từ nhấn mạnh tính chất độc đáo và khác biệt, phù hợp với các nghiên cứu xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp