Bản dịch của từ Peculiarity trong tiếng Việt

Peculiarity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peculiarity (Noun)

pɪkjˌuliˈɛɹəti
pɪ kjˌʊliˈæɹɪti
01

Một tính năng hoặc thói quen kỳ lạ hoặc bất thường.

A strange or unusual feature or habit.

Ví dụ

His habit of collecting vintage teapots is a peculiarity.

Thói quen của anh ấy sưu tập ấm trà cổ điển là một đặc điểm lạ lùng.

The town's annual costume parade showcases its peculiarities.

Cuộc diễu hành trang phục hàng năm của thị trấn trưng bày những đặc điểm lạ lùng của nó.

She is known for her peculiarity of wearing mismatched socks.

Cô ấy nổi tiếng với thói quen mặc tất không giống nhau.

Kết hợp từ của Peculiarity (Noun)

CollocationVí dụ

Individual peculiarity

Đặc điểm cá nhân

Each individual peculiarity makes our society more vibrant and interesting.

Mỗi đặc điểm cá nhân làm cho xã hội chúng ta phong phú và thú vị hơn.

Local peculiarity

Đặc điểm địa phương

Local peculiarity enriches community culture in new orleans, louisiana.

Đặc điểm địa phương làm phong phú văn hóa cộng đồng ở new orleans, louisiana.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peculiarity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peculiarity

Không có idiom phù hợp