Bản dịch của từ Pedigreed trong tiếng Việt
Pedigreed

Pedigreed (Adjective)
Many pedigreed families attended the social gala last Saturday.
Nhiều gia đình có nguồn gốc rõ ràng đã tham dự buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.
Not every pedigreed dog can win a competition.
Không phải tất cả chó có nguồn gốc rõ ràng đều có thể thắng cuộc thi.
Is this family really pedigreed in our community?
Gia đình này có thực sự có nguồn gốc rõ ràng trong cộng đồng chúng ta không?
Pedigreed (Verb)
Để xác lập phả hệ của.
To establish the pedigree of.
Experts pedigreed the family's lineage during the social history seminar.
Các chuyên gia đã xác định dòng dõi của gia đình trong hội thảo lịch sử xã hội.
They did not pedigreed their connections to famous social figures.
Họ đã không xác định mối liên hệ của mình với các nhân vật xã hội nổi tiếng.
Did the researchers pedigreed the social influences in their study?
Các nhà nghiên cứu đã xác định ảnh hưởng xã hội trong nghiên cứu của họ chưa?
Từ "pedigreed" (hay "pedigree" trong dạng danh từ) dùng để chỉ một cá nhân, động vật, hoặc thực vật có nguồn gốc rõ ràng, thường được xác nhận bởi các tài liệu chứng minh huyết thống. Trong tiếng Anh British, "pedigreed" có thể được sử dụng để mô tả chó hoặc mèo có gia phả rõ ràng, trong khi ở tiếng Anh American, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăn nuôi và giống nòi. Hình thức viết không có sự khác biệt lớn, nhưng âm điệu phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Từ "pedigreed" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pedigree", kết hợp từ "pied" (chân) và "grue" (thức ăn nuôi lớn). Nó gắn liền với khái niệm "dòng dõi", dùng để chỉ nguồn gốc và huyết thống của động vật, đặc biệt là chó và ngựa. Trong lịch sử, việc xác định nguồn gốc đã trở thành tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và giá trị. Ngày nay, "pedigreed" chỉ những cá thể có nguồn gốc rõ ràng, thường ám chỉ tính thuần chủng hay chất lượng cao cấp.
Từ "pedigreed" được sử dụng không phổ biến trong cả 4 thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Speaking, nó ít xuất hiện trong các chủ đề thông thường như gia đình hoặc sở thích. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, đặc biệt khi bàn về động vật hoặc giống loài, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận chuyên sâu. Ngoài ra, "pedigreed" thường được dùng trong ngữ cảnh thú cưng hoặc chăn nuôi, đề cập đến nguồn gốc và phẩm chất di truyền của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp