Bản dịch của từ Pedodontist trong tiếng Việt

Pedodontist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedodontist (Noun)

pidədˈɑntɪst
pidədˈɑntɪst
01

Nha sĩ chuyên chăm sóc răng trẻ em.

A dentist specializing in the care of childrens teeth.

Ví dụ

The pedodontist provided gentle care for my daughter's teeth.

Bác sĩ nha khoa trẻ em cung cấp chăm sóc nhẹ nhàng cho răng của con gái tôi.

I couldn't find a pedodontist in our town for my son.

Tôi không thể tìm thấy bác sĩ nha khoa trẻ em ở thị trấn của chúng tôi cho con trai tôi.

Is the pedodontist available this Saturday for a check-up?

Bác sĩ nha khoa trẻ em có sẵn vào thứ Bảy này để kiểm tra không?

The pedodontist taught kids proper brushing techniques.

Bác sĩ nha khoa dạy trẻ em kỹ thuật đánh răng đúng.

Parents should take their children to a pedodontist regularly.

Phụ huynh nên đưa con đến bác sĩ nha khoa thường xuyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedodontist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedodontist

Không có idiom phù hợp