Bản dịch của từ Peds trong tiếng Việt

Peds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peds (Noun)

pˈɛdz
pˈɛdz
01

(y học, không chính thức, thường là thuộc tính) khoa nhi.

Medicine informal often attributive pediatrics.

Ví dụ

Many peds are available for children under five years old.

Nhiều loại thuốc cho trẻ em dưới năm tuổi có sẵn.

Not all peds are safe for young children to use.

Không phải tất cả thuốc đều an toàn cho trẻ nhỏ.

Are peds effective for treating common childhood illnesses?

Thuốc có hiệu quả trong việc điều trị bệnh trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peds

Không có idiom phù hợp