Bản dịch của từ Pejorative trong tiếng Việt
Pejorative

Pejorative (Adjective)
Thể hiện sự khinh thường hoặc không đồng tình.
Using pejorative language can be offensive in IELTS writing and speaking.
Sử dụng ngôn ngữ mang tính chất mỉa mai có thể làm xúc phạm trong viết và nói IELTS.
It's important to avoid using pejorative terms to maintain a respectful tone.
Quan trọng là tránh sử dụng các thuật ngữ mang tính chất mỉa mai để duy trì một bản âm lịch sự.
Do you think using pejorative language affects your IELTS score negatively?
Bạn có nghĩ việc sử dụng ngôn ngữ mang tính chất mỉa mai ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn không?
Dạng tính từ của Pejorative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pejorative Có tính miệt thị | More pejorative Có tính miệt thị hơn | Most pejorative Có tính miệt thị nhất |
Pejorative (Noun)
Một từ thể hiện sự khinh miệt hoặc không tán thành.
A word expressing contempt or disapproval.
Using a pejorative term can be offensive in social interactions.
Sử dụng một thuật ngữ mang tính chất mỉa mai có thể gây xúc phạm trong giao tiếp xã hội.
She avoids using pejorative language to maintain a respectful conversation.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ mang tính chất mỉa mai để duy trì một cuộc trò chuyện lịch sự.
Is it appropriate to include pejorative terms in IELTS writing tasks?
Việc bao gồm các thuật ngữ mang tính chất mỉa mai trong các bài viết IELTS có phù hợp không?
Dạng danh từ của Pejorative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pejorative | Pejoratives |
Họ từ
Từ "pejorative" đề cập đến các từ hoặc biểu thức có nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích hoặc hạ thấp ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ "pejorative" được sử dụng nhiều trong ngữ pháp và ngữ nghĩa để phân tích tác động xã hội của ngôn ngữ.
Từ "pejorative" xuất phát từ tiếng Latin "pejorativus", có nghĩa là "xấu hơn" hoặc "kém hơn", từ gốc "pejor", nghĩa là "xấu". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những từ hoặc cụm từ mang sắc thái tiêu cực, nhằm hạ thấp giá trị hoặc phẩm giá của một đối tượng. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan chặt chẽ tới các tình huống ngữ nghĩa nơi mà ngôn ngữ có thể tạo ra sự phân biệt hoặc đánh giá tiêu cực đối với một nhóm hay ý kiến.
Từ "pejorative" thường ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và nói, nhất là khi thảo luận về ngôn ngữ, đánh giá xã hội hoặc phân tích văn hóa. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ những thuật ngữ hoặc ngữ điệu có tính chất xúc phạm, giảm giá trị hoặc coi thường đối tượng nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các từ hoặc cụm từ được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp