Bản dịch của từ Pelage trong tiếng Việt

Pelage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelage (Noun)

pˈɛlɪdʒ
pˈɛlɪdʒ
01

Lông, tóc hoặc len của động vật có vú.

The fur hair or wool of a mammal.

Ví dụ

The pelage of the Arctic fox is thick and warm during winter.

Bộ lông của cáo Bắc Cực dày và ấm áp vào mùa đông.

The pelage of the lion does not keep it cool in summer.

Bộ lông của sư tử không giúp nó mát mẻ vào mùa hè.

Is the pelage of the sheep always white and fluffy?

Bộ lông của cừu có luôn màu trắng và mềm mại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pelage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.