Bản dịch của từ Pellet trong tiếng Việt

Pellet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pellet(Noun)

pˈɛlət
pˈɛlɪt
01

Một khối nhỏ, tròn, nén của một chất.

A small rounded compressed mass of a substance.

pellet
Ví dụ

Dạng danh từ của Pellet (Noun)

SingularPlural

Pellet

Pellets

Pellet(Verb)

pˈɛlət
pˈɛlɪt
01

Đánh bằng hoặc như thể bằng viên.

Hit with or as if with pellets.

Ví dụ
02

Tạo thành (một chất) thành dạng viên.

Form a substance into pellets.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ