Bản dịch của từ Pellet trong tiếng Việt
Pellet
Pellet (Noun)
She handed out pellets to feed the pigeons in the park.
Cô ấy phân phát viên thuốc để cho các con chim bồ câu ăn ở công viên.
The scientist studied the chemical composition of the pellet carefully.
Nhà khoa học nghiên cứu kỹ lưỡng thành phần hóa học của viên thuốc.
The company produces pellets for heating homes in the winter.
Công ty sản xuất viên nén để sưởi ấm nhà vào mùa đông.
Dạng danh từ của Pellet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pellet | Pellets |
Pellet (Verb)
Đánh bằng hoặc như thể bằng viên.
Hit with or as if with pellets.
She pelleted her friend with small stones during the game.
Cô ấy ném đá nhỏ vào bạn trong trò chơi.
The children pelleted each other playfully with foam balls.
Những đứa trẻ ném nhau đùa với những quả bóng xốp.
He pelleted the target with paintballs at the social event.
Anh ta bắn vào mục tiêu bằng viên sơn tại sự kiện xã hội.
The company decided to pellet the fertilizer for easier distribution.
Công ty quyết định biến phân bón thành viên bi để phân phối dễ dàng hơn.
They pellet the recycled plastic to create eco-friendly packaging materials.
Họ biến chất liệu nhựa tái chế thành viên bi để tạo ra vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.
The factory pellets the raw material to simplify the production process.
Nhà máy biến nguyên liệu thành viên bi để đơn giản hóa quy trình sản xuất.
Họ từ
Từ "pellet" chỉ một viên nhỏ, tròn hoặc hình khối được làm từ vật liệu rắn, thường được nén lại dưới áp lực. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "pellet" thường đề cập đến các viên nén từ gỗ, thức ăn gia súc hoặc vật liệu hóa học. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngành nghề cụ thể.
Từ "pellet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pellet", có nghĩa là viên nhỏ, bắt nguồn từ từ Latinh "pila", nghĩa là quả cầu. Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ việc chỉ những viên thức ăn hay thuốc nhỏ đến ứng dụng rộng rãi hơn trong công nghiệp, như viên nén trong sản xuất và phân phối. Ngày nay, "pellet" thường được sử dụng để chỉ các viên nén nhỏ trong nhiều lĩnh vực, phản ánh tính chất nhỏ gọn và đồng nhất của sản phẩm.
Từ "pellet" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi thuật ngữ này có thể liên quan đến các nội dung về môi trường hoặc sản xuất. Trong các bài viết học thuật, "pellet" thường được sử dụng để mô tả các dạng viên nén trong các nghiên cứu về vật liệu, năng lượng hoặc chế biến thực phẩm. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường gắn liền với thực phẩm cho động vật và nhiên liệu sinh khối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp