Bản dịch của từ Pellet trong tiếng Việt

Pellet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pellet (Noun)

pˈɛlət
pˈɛlɪt
01

Một khối nhỏ, tròn, nén của một chất.

A small rounded compressed mass of a substance.

Ví dụ

She handed out pellets to feed the pigeons in the park.

Cô ấy phân phát viên thuốc để cho các con chim bồ câu ăn ở công viên.

The scientist studied the chemical composition of the pellet carefully.

Nhà khoa học nghiên cứu kỹ lưỡng thành phần hóa học của viên thuốc.

The company produces pellets for heating homes in the winter.

Công ty sản xuất viên nén để sưởi ấm nhà vào mùa đông.

Dạng danh từ của Pellet (Noun)

SingularPlural

Pellet

Pellets

Pellet (Verb)

pˈɛlət
pˈɛlɪt
01

Đánh bằng hoặc như thể bằng viên.

Hit with or as if with pellets.

Ví dụ

She pelleted her friend with small stones during the game.

Cô ấy ném đá nhỏ vào bạn trong trò chơi.

The children pelleted each other playfully with foam balls.

Những đứa trẻ ném nhau đùa với những quả bóng xốp.

He pelleted the target with paintballs at the social event.

Anh ta bắn vào mục tiêu bằng viên sơn tại sự kiện xã hội.

02

Tạo thành (một chất) thành dạng viên.

Form a substance into pellets.

Ví dụ

The company decided to pellet the fertilizer for easier distribution.

Công ty quyết định biến phân bón thành viên bi để phân phối dễ dàng hơn.

They pellet the recycled plastic to create eco-friendly packaging materials.

Họ biến chất liệu nhựa tái chế thành viên bi để tạo ra vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.

The factory pellets the raw material to simplify the production process.

Nhà máy biến nguyên liệu thành viên bi để đơn giản hóa quy trình sản xuất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pellet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next phase, plastic pieces are submersed in a specially made cleaning solution to eliminate bacteria and impurities before being turned into by a [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next stage, plastic are heated to form raw material, which is turned into plastic fibre by specialized equipment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The melted plastic is then moulded into small which can be utilized in the production of various new products such as furniture, clothing, and packaging materials [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Pellet

Không có idiom phù hợp