Bản dịch của từ Pellucidly trong tiếng Việt
Pellucidly

Pellucidly (Adverb)
Một cách rõ ràng và dễ hiểu.
In a clear and easy to understand manner.
She explained the concept pellucidly during the presentation.
Cô ấy giải thích khái niệm một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.
He doesn't communicate pellucidly, causing misunderstandings in group discussions.
Anh ấy không truyền đạt một cách rõ ràng, gây hiểu lầm trong các cuộc thảo luận nhóm.
Did you answer the questions pellucidly during the IELTS speaking test?
Bạn đã trả lời các câu hỏi một cách rõ ràng trong bài kiểm tra nói IELTS chứ?
Họ từ
Từ "pellucidly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "một cách trong suốt, rõ ràng". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu hoặc sáng sủa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, phát âm thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương.
Từ "pellucidly" xuất phát từ tiếng Latinh "pellucidus", có nghĩa là "trong suốt, rõ ràng". "Pellucidus" được cấu tạo bởi tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và "lucere" có nghĩa là "chiếu sáng". Từ này đã chuyển hóa qua các ngôn ngữ và giữ nguyên ý nghĩa về độ rõ ràng và minh bạch. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pellucidly" được sử dụng để mô tả sự trình bày thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu và không mơ hồ, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "pellucidly" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, diễn tả sự rõ ràng và minh bạch trong cách biểu đạt. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "pellucidly" thường được sử dụng để mô tả cách truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi sự chính xác và hiểu biết là rất quan trọng.