Bản dịch của từ Pellucidly trong tiếng Việt

Pellucidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pellucidly (Adverb)

pˌɛlˈusədli
pˌɛlˈusədli
01

Một cách rõ ràng và dễ hiểu.

In a clear and easy to understand manner.

Ví dụ

She explained the concept pellucidly during the presentation.

Cô ấy giải thích khái niệm một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.

He doesn't communicate pellucidly, causing misunderstandings in group discussions.

Anh ấy không truyền đạt một cách rõ ràng, gây hiểu lầm trong các cuộc thảo luận nhóm.

Did you answer the questions pellucidly during the IELTS speaking test?

Bạn đã trả lời các câu hỏi một cách rõ ràng trong bài kiểm tra nói IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pellucidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pellucidly

Không có idiom phù hợp