Bản dịch của từ Peloton trong tiếng Việt

Peloton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peloton (Noun)

pˈɛlətən
pˈɛlətən
01

Sân chính hoặc nhóm người đi xe đạp trong cuộc đua.

The main field or group of cyclists in a race.

Ví dụ

The peloton raced through the streets of New York last Saturday.

Đoàn đua đã chạy qua các con phố ở New York thứ Bảy vừa qua.

The peloton did not slow down during the final lap of the race.

Đoàn đua không giảm tốc độ trong vòng đua cuối cùng.

Is the peloton forming a strategy for the upcoming championship event?

Đoàn đua có đang xây dựng chiến lược cho sự kiện vô địch sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peloton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peloton

Không có idiom phù hợp