Bản dịch của từ Pen name trong tiếng Việt

Pen name

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pen name (Noun)

pɛn neɪm
pɛn neɪm
01

Một tên giả được sử dụng bởi một nhà văn thay vì tên thật của họ.

An assumed name used by a writer instead of their real name.

Ví dụ

J.K. Rowling uses the pen name Robert Galbraith for her detective novels.

J.K. Rowling sử dụng bút danh Robert Galbraith cho tiểu thuyết trinh thám.

Many authors do not reveal their pen names to the public.

Nhiều tác giả không tiết lộ bút danh của họ cho công chúng.

Is Mark Twain a famous pen name in American literature?

Mark Twain có phải là bút danh nổi tiếng trong văn học Mỹ không?

Pen name (Verb)

pɛn neɪm
pɛn neɪm
01

Sử dụng bút danh.

To use a pen name.

Ví dụ

Many authors use a pen name for privacy in their social lives.

Nhiều tác giả sử dụng bút danh để bảo vệ sự riêng tư.

She does not use a pen name for her social media posts.

Cô ấy không sử dụng bút danh cho các bài viết trên mạng xã hội.

Do you think using a pen name affects social interactions?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng bút danh ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pen name/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pen name

Không có idiom phù hợp