Bản dịch của từ Penal colony trong tiếng Việt
Penal colony

Penal colony (Noun)
Một thuộc địa được thành lập để giam giữ những tên tội phạm được gửi đến đó để trừng phạt.
A colony set up to house criminals who are sent there as punishment.
Australia was originally established as a penal colony in 1788.
Úc ban đầu được thành lập như một thuộc địa hình sự vào năm 1788.
Not all penal colonies provided proper living conditions for the prisoners.
Không phải tất cả các thuộc địa hình sự đều cung cấp điều kiện sống tốt cho tù nhân.
What were the main reasons for establishing a penal colony in Australia?
Những lý do chính để thành lập một thuộc địa hình sự ở Úc là gì?
Thuật ngữ "penal colony" chỉ những thuộc địa nơi mà những người bị kết án hình sự bị giam giữ và lao động. Hệ thống này thường được áp dụng như một biện pháp bên ngoài nhà tù chính thức, nhằm quản lý những tội phạm nguy hiểm. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này không rõ ràng, vì nó được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử và xã hội, ý nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể của mỗi quốc gia.
Cụm từ "penal colony" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "penalis" mang nghĩa là liên quan đến hình phạt. Từ "colony" bắt nguồn từ "colonia", chỉ vùng đất thuộc địa. Vào thế kỷ 18 và 19, hệ thống thuộc địa hình sự được sử dụng để giải quyết tình trạng giam giữ, cung cấp một biện pháp thay thế cho các nhà tù trên đất liền. Ngày nay, cụm từ này chỉ các khu vực nơi tội phạm bị đưa đến để cải tạo, mở rộng kết nối giữa hình phạt và tái hòa nhập xã hội.
Cụm từ "penal colony" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những địa điểm do chính quyền thiết lập nhằm giam giữ và cải tạo tội phạm, thường là ở những vùng đất xa xôi. Các tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm các cuộc thảo luận về hệ thống tư pháp, lịch sử hình sự và nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp