Bản dịch của từ Pencil-necked trong tiếng Việt
Pencil-necked

Pencil-necked (Adjective)
Có cổ bút chì; gầy, kém phát triển; yếu đuối, kém cỏi hoặc chăm học quá mức.
Having a pencilneck thin underdeveloped weak effete or excessively studious.
Many pencil-necked students struggle to engage in social activities.
Nhiều sinh viên gầy gò khó khăn trong việc tham gia các hoạt động xã hội.
Pencil-necked individuals often feel excluded from social gatherings.
Những người gầy gò thường cảm thấy bị loại trừ khỏi các buổi gặp mặt xã hội.
Are pencil-necked people less likely to join sports teams?
Liệu những người gầy gò có ít khả năng tham gia các đội thể thao không?
Từ "pencil-necked" là một tính từ mô tả người có cổ dài, mảnh mai và thường mang hàm ý chế giễu về thể chất yếu đuối hoặc kém năng lực. Từ này có nguồn gốc từ văn hóa đại chúng, thường được sử dụng trong bối cảnh hài hước hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, đối với ngữ điệu, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "pencil-necked" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "cổ như bút chì", được hình thành từ hai thành phần: "pencil" (bút chì) và "neck" (cổ). "Pencil" có gốc từ tiếng Latinh "pencillus", nghĩa là "đầu bút nhỏ". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người gầy yếu, nhút nhát, và thiếu sức mạnh thể chất. Ý nghĩa này vẫn tồn tại trong ngữ cảnh hiện tại, thể hiện sự châm biếm về ngoại hình và tính cách của một cá nhân.
Từ "pencil-necked" thường được sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến thể hình hoặc tính cách. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường không phổ biến do tính chất ngữ cảnh cá nhân và hài hước. Ngoài ra, trong xã hội, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh châm biếm để chỉ những người gầy yếu hoặc ít sức mạnh.