Bản dịch của từ Penetrability trong tiếng Việt

Penetrability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penetrability (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái có thể xuyên thủng.

The quality or state of being penetrable.

Ví dụ

The penetrability of social barriers affects community interaction in cities.

Khả năng xuyên thấu của rào cản xã hội ảnh hưởng đến sự tương tác cộng đồng ở các thành phố.

The penetrability of social norms is not always easy to change.

Khả năng xuyên thấu của các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng dễ thay đổi.

Is the penetrability of social structures a concern in modern society?

Khả năng xuyên thấu của các cấu trúc xã hội có phải là mối quan tâm trong xã hội hiện đại không?

Penetrability (Adjective)

01

Có khả năng bị xuyên thủng hoặc xuyên thủng.

Capable of being penetrated or pierced.

Ví dụ

The penetrability of social barriers affects community engagement in 2023.

Khả năng xuyên thấu của rào cản xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng năm 2023.

Social barriers are not always penetrable for marginalized groups.

Rào cản xã hội không phải lúc nào cũng có thể xuyên thấu đối với các nhóm thiệt thòi.

Is the penetrability of social norms changing in modern society?

Khả năng xuyên thấu của các chuẩn mực xã hội có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penetrability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penetrability

Không có idiom phù hợp