Bản dịch của từ Penetrability trong tiếng Việt
Penetrability
Penetrability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái có thể xuyên thủng.
The quality or state of being penetrable.
The penetrability of social barriers affects community interaction in cities.
Khả năng xuyên thấu của rào cản xã hội ảnh hưởng đến sự tương tác cộng đồng ở các thành phố.
The penetrability of social norms is not always easy to change.
Khả năng xuyên thấu của các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng dễ thay đổi.
Is the penetrability of social structures a concern in modern society?
Khả năng xuyên thấu của các cấu trúc xã hội có phải là mối quan tâm trong xã hội hiện đại không?
Penetrability (Adjective)
Có khả năng bị xuyên thủng hoặc xuyên thủng.
Capable of being penetrated or pierced.
The penetrability of social barriers affects community engagement in 2023.
Khả năng xuyên thấu của rào cản xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng năm 2023.
Social barriers are not always penetrable for marginalized groups.
Rào cản xã hội không phải lúc nào cũng có thể xuyên thấu đối với các nhóm thiệt thòi.
Is the penetrability of social norms changing in modern society?
Khả năng xuyên thấu của các chuẩn mực xã hội có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Tính thẩm thấu (penetrability) đề cập đến khả năng của một vật liệu hoặc chất lỏng để cho phép các vật thể hoặc chất khác đi qua. Trong khoa học vật liệu và vật lý, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thông suốt của một môi trường đối với bức xạ, sóng hoặc các phân tử. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm và phiên âm. Từ này phần lớn có ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như vật lý, hóa học và kỹ thuật.
Từ "penetrability" có nguồn gốc từ động từ Latin "penetrare", có nghĩa là "xuyên qua" hoặc "thâm nhập". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành vào thế kỷ 17 bằng cách kết hợp giữa "penetrate" và hậu tố "-ability", chỉ khả năng hoặc khả năng xảy ra. "Penetrability" hiện nay được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và sinh học, để chỉ khả năng mà một vật chất hoặc hiện tượng có thể được xuyên qua hoặc ảnh hưởng bởi một lực hoặc tác nhân nào đó.
Từ "penetrability" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các ngành khoa học tự nhiên, đặc biệt là vật lý và hóa học, khi mô tả khả năng của vật liệu để cho phép ánh sáng hoặc chất lỏng đi qua. Trong các tình huống thường nhật, nó có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về tính năng của vật liệu trong xây dựng hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp