Bản dịch của từ Penetrable trong tiếng Việt
Penetrable
Penetrable (Adjective)
The penetrable social barriers enabled easy communication among diverse groups.
Rào cản xã hội có thể thấm qua, giúp giao tiếp dễ dàng giữa các nhóm đa dạng.
The penetrable rules in the community fostered inclusivity and understanding.
Các quy tắc có thể thấm qua trong cộng đồng thúc đẩy tính bao dung và hiểu biết.
Có thể hiểu được; có thể hiểu được.
Possible to understand; understandable.
Her explanation was penetrable to the audience.
Giải thích của cô ấy dễ hiểu với khán giả.
The social issue was penetrable even for newcomers.
Vấn đề xã hội dễ hiểu ngay cả với người mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp