Bản dịch của từ Penetrable trong tiếng Việt

Penetrable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penetrable (Adjective)

pˈɛnətɹəbəl
pˈɛnətɹəbəl
01

Cho phép mọi thứ đi qua; thấm.

Allowing things to pass through; permeable.

Ví dụ

The penetrable social barriers enabled easy communication among diverse groups.

Rào cản xã hội có thể thấm qua, giúp giao tiếp dễ dàng giữa các nhóm đa dạng.

The penetrable rules in the community fostered inclusivity and understanding.

Các quy tắc có thể thấm qua trong cộng đồng thúc đẩy tính bao dung và hiểu biết.

The penetrable cultural norms allowed for the acceptance of new traditions.

Những chuẩn mực văn hóa có thể thấm qua cho phép chấp nhận các truyền thống mới.

02

Có thể hiểu được; có thể hiểu được.

Possible to understand; understandable.

Ví dụ

Her explanation was penetrable to the audience.

Giải thích của cô ấy dễ hiểu với khán giả.

The social issue was penetrable even for newcomers.

Vấn đề xã hội dễ hiểu ngay cả với người mới.

The policy changes were penetrable after the meeting.

Các thay đổi chính sách dễ hiểu sau cuộc họp.

Dạng tính từ của Penetrable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Penetrable

Có thể xuyên thấu

More penetrable

Dễ thâm nhập hơn

Most penetrable

Có thể thâm nhập được nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penetrable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penetrable

Không có idiom phù hợp