Bản dịch của từ Penetrable trong tiếng Việt
Penetrable
Penetrable (Adjective)
The penetrable social barriers enabled easy communication among diverse groups.
Rào cản xã hội có thể thấm qua, giúp giao tiếp dễ dàng giữa các nhóm đa dạng.
The penetrable rules in the community fostered inclusivity and understanding.
Các quy tắc có thể thấm qua trong cộng đồng thúc đẩy tính bao dung và hiểu biết.
The penetrable cultural norms allowed for the acceptance of new traditions.
Những chuẩn mực văn hóa có thể thấm qua cho phép chấp nhận các truyền thống mới.
Có thể hiểu được; có thể hiểu được.
Possible to understand; understandable.
Her explanation was penetrable to the audience.
Giải thích của cô ấy dễ hiểu với khán giả.
The social issue was penetrable even for newcomers.
Vấn đề xã hội dễ hiểu ngay cả với người mới.
The policy changes were penetrable after the meeting.
Các thay đổi chính sách dễ hiểu sau cuộc họp.
Dạng tính từ của Penetrable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Penetrable Có thể xuyên thấu | More penetrable Dễ thâm nhập hơn | Most penetrable Có thể thâm nhập được nhất |
Họ từ
Từ "penetrable" có nghĩa là có khả năng bị xuyên qua hoặc thâm nhập, thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ các vật liệu hoặc đối tượng cho phép vật chất hoặc thông tin đi qua. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "penetrable" được sử dụng giống nhau về hình thức, phát âm và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể nào. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý, sinh học và an ninh mạng.
Từ "penitrabilis" trong tiếng Latin, có nguồn gốc từ động từ "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "xuyên qua". Trong tiếng Anh, từ này đã được tiếp nhận vào thế kỷ 15, mang nghĩa là khả năng cho phép vật gì đó đi vào hay xuyên qua. Ý nghĩa hiện tại của "penetrable" không chỉ hóa học hay vật lý, mà còn có thể áp dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, thể hiện khả năng hiểu hoặc tiếp cận thông tin dễ dàng.
Từ "penetrable" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề về môi trường, vật lý hay khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý để mô tả tính khả thi của việc thâm nhập vào một không gian hoặc vật chất nào đó. Sự sử dụng của nó thường liên quan đến khái niệm tiếp cận, thấu hiểu hoặc phân tích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp