Bản dịch của từ Penetratingly trong tiếng Việt

Penetratingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penetratingly (Adverb)

pˈɛnɪtɹeɪtɪŋli
pˈɛnɪtɹeɪtɪŋli
01

Theo cách có ảnh hưởng sâu sắc hoặc ảnh hưởng đến một ai đó hoặc một cái gì đó.

In a way that deeply influences or affects someone or something.

Ví dụ

The documentary penetrated deeply, changing many viewers' perspectives on poverty.

Bộ phim tài liệu đã ảnh hưởng sâu sắc đến quan điểm của nhiều người về nghèo đói.

The speech did not penetrate the audience, leaving them feeling indifferent.

Bài phát biểu không ảnh hưởng đến khán giả, khiến họ cảm thấy thờ ơ.

Did the new policy penetrate the community's understanding of social issues?

Chính sách mới có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của cộng đồng về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penetratingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penetratingly

Không có idiom phù hợp