Bản dịch của từ Penetratingly trong tiếng Việt
Penetratingly

Penetratingly (Adverb)
The documentary penetrated deeply, changing many viewers' perspectives on poverty.
Bộ phim tài liệu đã ảnh hưởng sâu sắc đến quan điểm của nhiều người về nghèo đói.
The speech did not penetrate the audience, leaving them feeling indifferent.
Bài phát biểu không ảnh hưởng đến khán giả, khiến họ cảm thấy thờ ơ.
Did the new policy penetrate the community's understanding of social issues?
Chính sách mới có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của cộng đồng về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "penetratingly" là trạng từ, chỉ sự tác động mạnh mẽ hoặc sâu sắc, thường dùng để miêu tả cách thức mà một ý tưởng, cảm xúc hoặc cái nhìn vào một vấn đề nào đó được truyền đạt hoặc cảm nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "penetratingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "penetrare", nghĩa là "thâm nhập". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ là "penetrant" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện nay, "penetratingly" thường được sử dụng để chỉ sự thấu hiểu sâu sắc hoặc sự tác động mạnh mẽ, phản ánh khả năng đi sâu vào bản chất hoặc tâm tư của vấn đề. Sự phát triển nghĩa này cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa gốc về sự thâm nhập và khám phá.
Từ "penetratingly" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói khi thảo luận về nhận thức sâu sắc hoặc cách tiếp cận phân tích. Trong các tài liệu học thuật và văn chương, từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà một ý tưởng hoặc cảm xúc thâm nhập vào tâm trí hoặc cảm xúc của người khác. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các tình huống, phản ứng hoặc quan sát sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp