Bản dịch của từ Peng trong tiếng Việt

Peng

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peng (Noun)

pˈɛngˌʊ
pˈɛŋ
01

(thần thoại trung quốc) một loài chim khổng lồ trong truyền thuyết.

(chinese mythology) a legendary enormous bird.

Ví dụ

In Chinese folklore, the peng is a massive bird.

Trong văn hóa dân gian Trung Quốc, chim cánh cụt là một loài chim khổng lồ.

Legends describe the peng as a creature of great power.

Truyền thuyết mô tả chim cánh cụt là một sinh vật có sức mạnh to lớn.

The peng is often depicted as a symbol of strength and nobility.

Chim cánh thường được miêu tả là biểu tượng của sức mạnh và sự cao quý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peng/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peng

Không có idiom phù hợp