Bản dịch của từ Penne trong tiếng Việt

Penne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penne (Noun)

pˈɛn
pˈɛn
01

Pasta ở dạng ống rộng ngắn.

Pasta in the form of short wide tubes.

Ví dụ

She cooked a delicious penne pasta for the social gathering.

Cô ấy đã nấu một món mì ống penne thơm ngon cho buổi họp mặt giao lưu.

The restaurant served penne with a creamy tomato sauce.

Nhà hàng phục vụ món penne với nước sốt kem cà chua.

The recipe called for penne as the main ingredient for dinner.

Công thức gọi penne là nguyên liệu chính cho bữa tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penne

Không có idiom phù hợp