Bản dịch của từ Penne trong tiếng Việt
Penne

Penne (Noun)
She cooked a delicious penne pasta for the social gathering.
Cô ấy đã nấu một món mì ống penne thơm ngon cho buổi họp mặt giao lưu.
The restaurant served penne with a creamy tomato sauce.
Nhà hàng phục vụ món penne với nước sốt kem cà chua.
The recipe called for penne as the main ingredient for dinner.
Công thức gọi penne là nguyên liệu chính cho bữa tối.
Họ từ
Penne là một loại pasta dạng ống, có hình dạng giống như ống bút với hai đầu cắt chéo. Xuất phát từ Ý, penne có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, thường được kết hợp với sốt, rau củ hoặc thịt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa như "pasta" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ trong các bối cảnh ẩm thực.
Từ "penne" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ từ "penna", đồng nghĩa với "cái bút", xuất phát từ gốc Latin "penna" có nghĩa là "lông vũ" hoặc "cánh". Thời kỳ Trung cổ, hình dạng của loại pasta này gợi nhớ đến những chiếc bút lông, với đầu cắt chéo mang lại cảm giác giống như một chiếc bút. Ngày nay, "penne" chỉ những ống pasta ngắn, được sử dụng phổ biến trong các món ăn Ý, thể hiện sự phát triển trong ngôn ngữ và hình thức ẩm thực.
Từ "penne" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến loại hình pasta trong ẩm thực Ý. Trong ngữ cảnh khác, "penne" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả các món ăn, công thức nấu ăn, hoặc trong các bài viết, bài phỏng vấn liên quan đến ẩm thực và văn hóa ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp