Bản dịch của từ Pennilessness trong tiếng Việt

Pennilessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pennilessness (Noun)

pˈɛnilɪsnɛs
pˈɛnilɪsnɛs
01

Tình trạng cực kỳ nghèo nàn.

The state of being extremely poor.

Ví dụ

Many families face pennilessness due to the recent economic crisis.

Nhiều gia đình phải đối mặt với tình trạng nghèo đói do khủng hoảng kinh tế gần đây.

The charity does not support pennilessness in urban areas.

Tổ chức từ thiện không hỗ trợ tình trạng nghèo đói ở khu vực đô thị.

Is pennilessness a major issue in your community?

Liệu tình trạng nghèo đói có phải là vấn đề lớn trong cộng đồng của bạn không?

Pennilessness (Adjective)

pˈɛnilɪsnɛs
pˈɛnilɪsnɛs
01

Cực kì nghèo; cơ cực.

Extremely poor destitute.

Ví dụ

Many families face pennilessness due to job losses in 2023.

Nhiều gia đình đối mặt với tình trạng nghèo khổ do mất việc vào năm 2023.

The community does not accept pennilessness as a reason for neglect.

Cộng đồng không chấp nhận nghèo khổ là lý do cho sự bỏ bê.

Can pennilessness be eliminated with better social programs in our city?

Liệu nghèo khổ có thể được loại bỏ với các chương trình xã hội tốt hơn ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pennilessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pennilessness

Không có idiom phù hợp