Bản dịch của từ Penny-pinching trong tiếng Việt
Penny-pinching
Penny-pinching (Adjective)
Her penny-pinching habits helped her save money for traveling.
Thói quen ki bo của cô ấy giúp cô ấy tiết kiệm tiền để du lịch.
He was criticized for being penny-pinching when it came to charity.
Anh ta bị chỉ trích vì ki bo khi đến từ thiện.
Are penny-pinching individuals less likely to support social causes?
Những người ki bo có khả năng ít hơn để ủng hộ các nguyên nhân xã hội không?
Penny-pinching (Noun)
Her penny-pinching habits help her save money for charity.
Thói quen ki bo của cô ấy giúp cô ấy tiết kiệm tiền cho từ thiện.
Students should avoid penny-pinching when investing in their education.
Học sinh nên tránh ki bo khi đầu tư vào giáo dục của mình.
Is penny-pinching a common practice among your social circle?
Ki bo có phổ biến trong vòng xã hội của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Penny-pinching cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Penny-pinching" là một thuật ngữ tiếng Anh miêu tả hành vi tiết kiệm quá mức, thường liên quan đến việc tránh tiêu tiền cho những nhu cầu hoặc dịch vụ cần thiết. Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ những người cực kỳ tiết kiệm đến mức keo kiệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của "penny-pinching" tương tự nhau, nhưng ở Bắc Mỹ, thuật ngữ có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tài chính cá nhân.
Từ "penny-pinching" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh là "penny," nghĩa là đồng tiền nhỏ, và "pinch," nghĩa là siết chặt, nén lại. Cụm từ này bắt nguồn từ thói quen kìm hãm chi tiêu, chủ yếu liên quan đến việc tiết kiệm từng đồng xu. Trải qua thời gian, "penny-pinching" được sử dụng để chỉ những người có tính keo kiệt hay quá coi trọng việc tiết kiệm, khiến ý nghĩa mở rộng ra ngoài phạm vi tiền bạc và phản ánh một lối sống cầu kỳ, tính toán.
Từ "penny-pinching" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính cá nhân, mô tả hành vi tiết kiệm quá mức hoặc keo kiệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết với ý nghĩa biểu cảm hoặc mô tả thái độ tiêu cực đối với sự quản lý tài chính. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các bài viết về kinh tế, tiêu dùng, và trong thảo luận về thói quen chi tiêu của cá nhân hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp