Bản dịch của từ Perambulated trong tiếng Việt

Perambulated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perambulated (Verb)

pɚˈæməɡlˌʌtɚ
pɚˈæməɡlˌʌtɚ
01

Đi bộ hoặc đi qua hoặc xung quanh một nơi.

To walk or travel through or around a place.

Ví dụ

He perambulated the local park every morning for exercise.

Anh ấy đi bộ quanh công viên địa phương mỗi sáng để tập thể dục.

She did not perambulate the neighborhood during the rainy season.

Cô ấy không đi bộ quanh khu phố trong mùa mưa.

Did they perambulate the city to meet new people?

Họ có đi bộ quanh thành phố để gặp gỡ những người mới không?

Dạng động từ của Perambulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perambulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perambulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perambulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perambulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perambulating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perambulated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perambulated

Không có idiom phù hợp