Bản dịch của từ Perambulated trong tiếng Việt
Perambulated

Perambulated (Verb)
He perambulated the local park every morning for exercise.
Anh ấy đi bộ quanh công viên địa phương mỗi sáng để tập thể dục.
She did not perambulate the neighborhood during the rainy season.
Cô ấy không đi bộ quanh khu phố trong mùa mưa.
Did they perambulate the city to meet new people?
Họ có đi bộ quanh thành phố để gặp gỡ những người mới không?
Dạng động từ của Perambulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perambulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perambulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perambulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perambulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perambulating |
Họ từ
Từ "perambulated" là thể quá khứ của động từ "perambulate", có nghĩa là đi dạo hay đi bộ qua một khu vực nào đó, thường với mục đích khảo sát hoặc kiểm tra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hay địa lý để chỉ việc đi lại nhằm xác định ranh giới đất đai. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong từ này; tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể được coi là hơi cổ điển, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hiện nay.
Từ "perambulated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "perambulare", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "ambulare" có nghĩa là "đi bộ". Từ này ban đầu chỉ hành động đi bộ qua một khu vực nào đó để khảo sát hoặc kiểm tra. Hiện nay, "perambulated" thường được sử dụng để mô tả quá trình đi dạo hoặc khám phá một vùng lãnh thổ nhất định, vẫn giữ nguyên ý nghĩa khảo sát và trải nghiệm không gian từ nguồn gốc của nó.
Từ "perambulated" là một động từ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chính thức và cổ xưa của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành trình, đi bộ hoặc khảo sát vùng đất. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, lịch sử và văn học, nhằm diễn đạt hành động đi lại một cách có chủ đích để khảo sát hoặc nghiên cứu.