Bản dịch của từ Percantage trong tiếng Việt

Percantage

Noun [U/C]

Percantage (Noun)

pɚkˈæntɨdʒ
pɚkˈæntɨdʒ
01

Một mối quan hệ, dưới dạng tỷ lệ, giữa hai số được biểu thị dưới dạng phân số của 100

A relationship, as a ratio, between two numbers expressed as a fraction of 100

Ví dụ

The percentage of people who voted in the election was high.

Tỷ lệ người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử cao.

She calculated the percentage of students who passed the exam.

Cô ấy tính toán tỷ lệ học sinh đã qua kỳ thi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percantage

Không có idiom phù hợp