Bản dịch của từ Percantage trong tiếng Việt
Percantage

Percantage (Noun)
Một mối quan hệ, dưới dạng tỷ lệ, giữa hai số được biểu thị dưới dạng phân số của 100.
A relationship, as a ratio, between two numbers expressed as a fraction of 100.
The percentage of people who voted in the election was high.
Tỷ lệ người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử cao.
She calculated the percentage of students who passed the exam.
Cô ấy tính toán tỷ lệ học sinh đã qua kỳ thi.
The percentage of elderly population is increasing in many countries.
Tỷ lệ dân số già đang tăng ở nhiều quốc gia.
"Percentage" (tỷ lệ phần trăm) là một đại lượng được biểu diễn dưới dạng một phần trăm của 100, dùng để thể hiện tỷ lệ, so sánh và phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong toán học và thống kê. Từ này có cách viết và phát âm giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ "percent" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Mỹ, trong khi "percentage" thường nhấn mạnh đến một khái niệm liên quan đến cùng một số lượng.
Từ "percentage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "percentus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "percapere", có nghĩa là "lấy". Từ này được sử dụng để chỉ tỷ lệ hoặc phần trăm trong một tập hợp. Trong lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, được áp dụng trong các lĩnh vực tài chính và thống kê. Ngày nay, "percentage" mang nghĩa chỉ một phần của tổng thể, thể hiện dưới dạng phần trăm, phản ánh tầm quan trọng trong các phép tính toán và phân tích số liệu.
Từ "percentage" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Reading, nó thường liên quan đến số liệu thống kê; trong Writing, từ này thường được sử dụng khi phân tích dữ liệu; trong Speaking, thí sinh có thể nói về tỷ lệ trong các chủ đề như giáo dục hay kinh tế. Ngoài ra, "percentage" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và báo cáo, đặc biệt khi thảo luận về các kết quả nghiên cứu hoặc so sánh tương đối.