Bản dịch của từ Perceptibility trong tiếng Việt
Perceptibility

Perceptibility (Noun)
Chất lượng có thể cảm nhận được.
The quality of being perceptible.
The perceptibility of social issues increased after the 2020 protests.
Tính dễ nhận biết của các vấn đề xã hội tăng lên sau các cuộc biểu tình năm 2020.
The perceptibility of poverty in cities is not always clear.
Tính dễ nhận biết của nghèo đói ở các thành phố không phải lúc nào cũng rõ ràng.
How can we improve the perceptibility of mental health awareness?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện tính dễ nhận biết về nhận thức sức khỏe tâm thần?
Perceptibility (Adjective)
The perceptibility of social issues increased during the 2020 protests.
Khả năng nhận biết các vấn đề xã hội tăng lên trong các cuộc biểu tình năm 2020.
The perceptibility of poverty in urban areas is often overlooked.
Khả năng nhận biết nghèo đói ở các khu vực đô thị thường bị bỏ qua.
Is the perceptibility of mental health issues improving in society?
Khả năng nhận biết các vấn đề sức khỏe tâm thần có đang cải thiện trong xã hội không?
Họ từ
Tính khả nhận biết (perceptibility) là khả năng mà một đối tượng hoặc hiện tượng có thể được phát hiện hoặc nhận thức cảm giác bởi các giác quan của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu tri thức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở ngữ cảnh, phụ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể mà từ này được áp dụng.
Từ "perceptibility" xuất phát từ gốc Latin "perceptibilis", mang nghĩa là "có thể nhận thấy" (từ "percipere", có nghĩa là "nhận thức"). Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "per-" (một cách rõ ràng) với "cept", liên quan đến quá trình tiếp nhận thông tin. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "perceptibility" đã phát triển để chỉ khả năng mà một sự vật hoặc hiện tượng có thể được cảm nhận hoặc nhận diện, phản ánh sự quan trọng của nhận thức trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "perceptibility" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra xét nghiệm ngôn ngữ cơ bản. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong văn cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, nơi nó đề cập đến khả năng nhận biết hoặc cảm nhận của con người đối với các kích thích. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc thảo luận về sự nhạy cảm với các yếu tố môi trường hoặc các biến đổi trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp