Bản dịch của từ Perchlorate trong tiếng Việt
Perchlorate

Perchlorate (Noun)
Một muối hoặc este của axit perchloric.
A salt or ester of perchloric acid.
The scientists studied perchlorate in the community water supply.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu perchlorate trong nguồn nước cộng đồng.
Many people do not know about perchlorate's effects on health.
Nhiều người không biết về tác động của perchlorate đến sức khỏe.
Is perchlorate present in the soil near the old factory?
Liệu perchlorate có tồn tại trong đất gần nhà máy cũ không?
Perchlorate (lropyclorát) là một hợp chất hóa học chứa nhóm ion perchlorate (ClO₄⁻), thường được sử dụng trong việc sản xuất thuốc phóng và chất nổ. Nó cũng có mặt trong một số loại chất tẩy rửa và nhiên liệu tên lửa. Trong ngữ cảnh môi trường, perchlorate gây lo ngại do khả năng ô nhiễm nguồn nước và tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
Từ "perchlorate" xuất phát từ tiếng Latin với thành phần “per-” có nghĩa là "qua", "hơn", và "chlorate" từ "chlorus", có nghĩa là "màu xanh lá" kết hợp với "atus", chỉ tính chất của một chất, thể hiện sự hiện diện của clo ở trạng thái oxi hóa cao nhất. Lịch sử từ này gắn liền với hóa học, khi nó chỉ các muối hoặc ester của acid perchloric. Ngày nay, perchlorate thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và quân sự, đặc biệt là như một thành phần trong nhiên liệu tên lửa và chất nổ.
Từ "perchlorate" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, với tần suất không cao trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó liên quan đến lĩnh vực hóa học chuyên sâu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, ngành công nghiệp không gian và an toàn môi trường, nơi nó đề cập đến ion chlorate có oxy hóa mạnh, có thể gây ra vấn đề cho sức khỏe con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp