Bản dịch của từ Perchlorate trong tiếng Việt

Perchlorate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perchlorate (Noun)

pɚklˈɔɹeɪt
pəklˈoʊɹeɪt
01

Một muối hoặc este của axit perchloric.

A salt or ester of perchloric acid.

Ví dụ

The scientists studied perchlorate in the community water supply.

Các nhà khoa học đã nghiên cứu perchlorate trong nguồn nước cộng đồng.

Many people do not know about perchlorate's effects on health.

Nhiều người không biết về tác động của perchlorate đến sức khỏe.

Is perchlorate present in the soil near the old factory?

Liệu perchlorate có tồn tại trong đất gần nhà máy cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perchlorate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perchlorate

Không có idiom phù hợp