Bản dịch của từ Perchloric trong tiếng Việt

Perchloric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perchloric (Adjective)

pɚklˈɔɹɪk
pəɹklˈoʊɹɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một axit clo.

Relating to or denoting an acid of chlorine.

Ví dụ

Perchloric acid is used in many chemical laboratories for experiments.

Axit perchloric được sử dụng trong nhiều phòng thí nghiệm hóa học cho thí nghiệm.

Perchloric acid is not safe for general use in schools.

Axit perchloric không an toàn để sử dụng chung trong các trường học.

Is perchloric acid commonly found in social science experiments?

Axit perchloric có thường được tìm thấy trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Perchloric (Noun)

pɚklˈɔɹɪk
pəɹklˈoʊɹɪk
01

Axit pecloric.

Perchloric acid.

Ví dụ

Perchloric is used in many chemical reactions in social science labs.

Axit perchloric được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm xã hội.

Perchloric is not safe for students to handle without supervision.

Axit perchloric không an toàn cho sinh viên khi không có giám sát.

Is perchloric acid essential for social science experiments in universities?

Axit perchloric có cần thiết cho các thí nghiệm khoa học xã hội tại các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perchloric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perchloric

Không có idiom phù hợp