Bản dịch của từ Perchloric acid trong tiếng Việt
Perchloric acid

Perchloric acid (Noun)
Perchloric acid is used in laboratories for various chemical experiments.
Axit perchloric được sử dụng trong các phòng thí nghiệm cho nhiều thí nghiệm hóa học.
Perchloric acid is not safe for home use due to its toxicity.
Axit perchloric không an toàn cho việc sử dụng tại nhà vì độ độc hại của nó.
Is perchloric acid commonly found in high school science labs?
Axit perchloric có thường được tìm thấy trong các phòng thí nghiệm khoa học trung học không?
Axit perchloric (HClO4) là một loại axit mạnh và có tính oxi hóa cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp. Axit này có mặt dưới dạng lỏng không màu và có khả năng hòa tan dễ dàng trong nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "perchloric acid" giữ nguyên cách viết ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt. Sử dụng axit perchloric trong thí nghiệm cần phải thận trọng, do tính ăn mòn và nguy cơ phản ứng mạnh với các chất khác.
Acid perchloric, hay axit perchloric, có nguồn gốc từ tiếng Latin "perchloric", từ tiền tố "per-" (cực kỳ) và "chloric" (liên quan đến clo). Từ "chloric" bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "chloros", có nghĩa là xanh lá cây, mô tả màu sắc của các hợp chất chứa clo. Từ thời kỳ đầu của hóa học, axit perchloric đã được biết đến như một axit mạnh và là một trong những axit oxy hóa quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học hiện đại.
Acid percloric là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học. Trong kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện nhiều trong bốn phần thi, bao gồm nghe, nói, đọc, viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên sâu của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, acid percloric thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về hóa học vô cơ, phân tích hóa học và an toàn hóa chất. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và bài giảng về hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp