Bản dịch của từ Percolation trong tiếng Việt
Percolation
Percolation (Noun)
Sự rò rỉ hoặc lọc chất lỏng thông qua một chất xốp.
The seepage or filtration of a liquid through a porous substance.
The percolation of ideas happens during community discussions in local forums.
Sự thấm nhuần ý tưởng xảy ra trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
The percolation of information was not effective in the last town meeting.
Sự thấm nhuần thông tin không hiệu quả trong cuộc họp thị trấn lần trước.
Is the percolation of social trends visible in urban areas like New York?
Sự thấm nhuần các xu hướng xã hội có rõ ràng ở các khu đô thị như New York không?
Dạng danh từ của Percolation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Percolation | Percolations |
Họ từ
Từ "percolation" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình lọc hoặc thẩm thấu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, môi trường và khoa học đất. Trong ngữ cảnh môi trường, nó mô tả việc nước hoặc chất lỏng khác đi qua một chất rắn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "percolation" bắt nguồn từ tiếng Latin "percolare", có nghĩa là "chảy qua" hoặc "lọc". "Per" có nghĩa là "qua", và "colare" có nghĩa là "lọc". Trong khoa học, từ này thường chỉ quá trình mà chất lỏng di chuyển qua một chất rắn hoặc chất lỏng khác, thường nhằm mục đích thu hồi hoặc tinh chế. Ý nghĩa hiện tại của "percolation" được hình thành từ quá trình này, phản ánh sự trao đổi và tương tác giữa các chất trong các môi trường khác nhau.
Từ "percolation" khá hiếm gặp trong 4 thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về địa chất, thủy văn và lọc nước. Trong bối cảnh hàng ngày, "percolation" còn được sử dụng để chỉ quá trình nước thấm qua đất hoặc trong pha chế cà phê. Do đó, từ này thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp