Bản dịch của từ Filtration trong tiếng Việt

Filtration

Noun [U/C] Noun [C]

Filtration (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình lọc một cái gì đó.

The action or process of filtering something.

Ví dụ

Water filtration systems are essential in providing clean drinking water.

Hệ thống lọc nước là cần thiết để cung cấp nước uống sạch.

The filtration of harmful content on social media platforms is crucial.

Việc lọc nội dung có hại trên các nền tảng truyền thông xã hội là quan trọng.

Air filtration devices help reduce pollutants in urban areas.

Các thiết bị lọc không khí giúp giảm ô nhiễm trong khu vực đô thị.

Dạng danh từ của Filtration (Noun)

SingularPlural

Filtration

Filtrations

Filtration (Noun Countable)

01

Một hệ thống hoặc quy trình lọc cụ thể.

A particular system or process of filtering.

Ví dụ

The company implemented a strict filtration process for job applicants.

Công ty đã triển khai một quy trình lọc nghiêm ngặt cho ứng viên công việc.

The social media platform uses advanced filtration to block harmful content.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng công nghệ lọc tiên tiến để chặn nội dung có hại.

The school installed a water filtration system to provide clean drinking water.

Trường đã lắp đặt hệ thống lọc nước để cung cấp nước uống sạch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Filtration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] To commence, raw water undergoes followed by the addition of a water softener and various chemicals [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Filtration

Không có idiom phù hợp