Bản dịch của từ Seepage trong tiếng Việt
Seepage
Seepage (Noun)
The seepage of water through the cracks was causing damage.
Sự thấm qua những khe hở gây hại.
There was no seepage of gas detected in the building.
Không phát hiện sự thấm khí trong tòa nhà.
Is seepage a common issue in urban areas with old infrastructure?
Sự thấm là vấn đề phổ biến ở khu vực thành thị có hạ tầng cũ không?
Họ từ
Seepage (tiếng Việt: sự thấm) chỉ quá trình nước hoặc chất lỏng khác thấm qua các chất rắn như đất hoặc đá. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học môi trường, kỹ thuật xây dựng, và địa chất. Tại Mỹ, "seepage" được sử dụng rộng rãi và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh báo cáo kỹ thuật, "seepage" thường đi kèm với các thuật ngữ chuyên ngành khác để miêu tả hiện tượng một cách chi tiết hơn.
Từ "seepage" có nguồn gốc từ động từ Latin "seepare", nghĩa là "thấm" hoặc "rò rỉ". Qua tiếng Anh trung đại, từ này đã phát triển với nghĩa mô tả sự di chuyển của chất lỏng qua các khe hở hoặc bề mặt. Ngày nay, "seepage" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng thấm nước trong các cấu trúc xây dựng hoặc nền đất, phản ánh sự kết nối giữa ý nghĩa ban đầu và ứng dụng thực tiễn trong khoa học và kỹ thuật.
Từ "seepage" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên và môi trường. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng nước thấm qua đất hoặc cấu trúc. Ngoài ra, "seepage" cũng được sử dụng trong tình huống thảo luận về sự cố môi trường, như ô nhiễm nước ngầm trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp