Bản dịch của từ Percussionist trong tiếng Việt
Percussionist

Percussionist (Noun)
Người chơi nhạc cụ gõ, đặc biệt là trong dàn nhạc.
A player of a percussion instrument especially in an orchestra.
The percussionist in the orchestra played the drums with precision.
Người chơi nhạc cụ gõ trong dàn nhạc chơi trống một cách chính xác.
The talented percussionist added rhythm to the social event.
Người chơi nhạc cụ tài năng đã thêm nhịp vào sự kiện xã hội.
The percussionist's performance captivated the audience at the concert.
Màn trình diễn của người chơi nhạc cụ đã thu hút khán giả tại buổi hòa nhạc.
Họ từ
"Percussionist" là một danh từ chỉ người chơi nhạc cụ gõ, bao gồm các thiết bị như trống, cymbals và marimba. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Người chơi nhạc cụ gõ có thể biểu diễn trong các thể loại nhạc đa dạng, từ nhạc cổ điển đến nhạc jazz và nhạc truyền thống. Trong môi trường giáo dục âm nhạc, họ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhịp điệu và tạo ra âm sắc độc đáo cho các bản hòa tấu.
Từ "percussionist" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "percutere", nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, để chỉ những nhạc công chuyên môn thực hiện các nhạc cụ đánh. Sự kết hợp giữa "percussion", có nghĩa là sự va chạm, và hậu tố "-ist", chỉ người thực hiện, đã tạo ra nghĩa hiện tại. Hiện nay, nó biểu thị những cá nhân có kỹ năng đặc biệt trong việc tạo ra âm thanh qua các nhạc cụ đánh.
Từ "percussionist" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần thính giác và ngữ văn của IELTS, liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó khá hạn chế so với các thuật ngữ phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh khác, "percussionist" thường được sử dụng để chỉ những người chơi nhạc cụ bộ gõ trong các buổi biểu diễn, dàn nhạc hoặc nhóm nhạc, thể hiện kỹ năng đặc biệt trong việc tạo ra âm thanh qua các công cụ như trống, marimba hoặc tambourine.