Bản dịch của từ Perdurability trong tiếng Việt

Perdurability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perdurability (Noun)

pɚdɚəzˈɪbəli
pɚdɚəzˈɪbəli
01

Chất lượng hoặc trạng thái lâu dài hoặc lâu dài.

The quality or state of being enduring or lasting.

Ví dụ

The perdurability of friendships is vital for social support networks.

Tính bền vững của tình bạn rất quan trọng cho mạng lưới hỗ trợ xã hội.

Social trends do not always show perdurability over time.

Các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện tính bền vững theo thời gian.

How does perdurability affect community relationships in urban areas?

Tính bền vững ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cộng đồng ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perdurability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perdurability

Không có idiom phù hợp