Bản dịch của từ Perdurability trong tiếng Việt
Perdurability

Perdurability (Noun)
The perdurability of friendships is vital for social support networks.
Tính bền vững của tình bạn rất quan trọng cho mạng lưới hỗ trợ xã hội.
Social trends do not always show perdurability over time.
Các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện tính bền vững theo thời gian.
How does perdurability affect community relationships in urban areas?
Tính bền vững ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cộng đồng ở khu vực đô thị?
Họ từ
Từ "perdurability" chỉ sự tồn tại bền lâu, đặc biệt là trong bối cảnh triết học và ngữ nghĩa. Khái niệm này liên quan đến việc một đối tượng hay hiện tượng có thể kéo dài qua thời gian mà không bị thay đổi cơ bản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ. "Perdurability" thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến triết học, vật lý và bảo tồn văn hóa.
Từ "perdurability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perdurabilitas", được cấu thành từ hai yếu tố: "per-" nghĩa là "thông qua" và "durare" nghĩa là "bền bỉ". Khái niệm này lịch sử đã được sử dụng để chỉ tính bền vững và khả năng duy trì lâu dài. Trong ngữ cảnh hiện nay, "perdurability" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học và triết học, thể hiện sự bền vững qua thời gian và sự kháng cự với sự hao mòn.
Từ "perdurability" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết; thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hay chuyên ngành. Từ này thường liên quan đến tính bền vững, sự tồn tại lâu dài của một yếu tố nào đó, như trong các nghiên cứu về vật liệu hoặc triết học. Trong giao tiếp hàng ngày, "perdurability" ít được sử dụng, phù hợp hơn với môi trường học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp