Bản dịch của từ Peregrinates trong tiếng Việt
Peregrinates
Peregrinates (Verb)
Đi du lịch từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là đi bộ.
To travel from place to place especially on foot.
She peregrinates through local neighborhoods every Saturday to meet new friends.
Cô ấy đi bộ qua các khu phố địa phương mỗi thứ Bảy để gặp bạn mới.
He does not peregrinate alone; he prefers to travel with others.
Anh ấy không đi bộ một mình; anh ấy thích đi cùng người khác.
Do they peregrinate to different cities for social events every month?
Họ có đi đến các thành phố khác nhau cho các sự kiện xã hội mỗi tháng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Peregrinates cùng Chu Du Speak