Bản dịch của từ Peregrinates trong tiếng Việt
Peregrinates
Peregrinates (Verb)
Đi du lịch từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là đi bộ.
To travel from place to place especially on foot.
She peregrinates through local neighborhoods every Saturday to meet new friends.
Cô ấy đi bộ qua các khu phố địa phương mỗi thứ Bảy để gặp bạn mới.
He does not peregrinate alone; he prefers to travel with others.
Anh ấy không đi bộ một mình; anh ấy thích đi cùng người khác.
Do they peregrinate to different cities for social events every month?
Họ có đi đến các thành phố khác nhau cho các sự kiện xã hội mỗi tháng không?
Họ từ
Từ "peregrinates" là động từ, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "peregrinari", mang nghĩa là di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường theo cách dài hoặc không quen thuộc. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc văn chương. Không có khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng từ này gần như là hiếm gặp trong cả hai hình thức. "Peregrinate" thường có nghĩa liên quan đến việc tham quan hoặc khám phá.
Từ "peregrinates" xuất phát từ động từ Latin "peregrinari", có nghĩa là "đi đến một nơi xa lạ" hay "du lịch". Latin "peregrinus" có nghĩa là "người ngoại quốc" hoặc "người lạ". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh hành trình di chuyển và khám phá những vùng đất mới. Ngày nay, từ “peregrinates” thường được sử dụng để chỉ hành động du lịch hoặc di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt trong bối cảnh khám phá và tìm kiếm trải nghiệm mới.
Từ "peregrinates" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và trang trọng của nó. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả hành trình hoặc di chuyển, thường trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu về di trú. Thông thường, nó được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển hoặc đi lại trong một không gian rộng lớn, gợi nhớ đến những chuyến đi khám phá hoặc thám hiểm.