Bản dịch của từ Perfectionism trong tiếng Việt

Perfectionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfectionism (Noun)

pɚfˈɛkʃənɪzəm
pəɹfˈɛkʃənɪzəm
01

Từ chối chấp nhận bất kỳ tiêu chuẩn nào thiếu sự hoàn hảo.

Refusal to accept any standard short of perfection.

Ví dụ

Her perfectionism led her to miss the social event yesterday.

Sự cầu toàn của cô ấy đã khiến cô ấy bỏ lỡ sự kiện xã hội hôm qua.

Many people do not appreciate perfectionism in social interactions.

Nhiều người không đánh giá cao sự cầu toàn trong các tương tác xã hội.

Does perfectionism help or hinder social relationships among young adults?

Sự cầu toàn có giúp hay cản trở các mối quan hệ xã hội của người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfectionism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfectionism

Không có idiom phù hợp