Bản dịch của từ Perfectionism trong tiếng Việt
Perfectionism

Perfectionism (Noun)
Her perfectionism led her to miss the social event yesterday.
Sự cầu toàn của cô ấy đã khiến cô ấy bỏ lỡ sự kiện xã hội hôm qua.
Many people do not appreciate perfectionism in social interactions.
Nhiều người không đánh giá cao sự cầu toàn trong các tương tác xã hội.
Does perfectionism help or hinder social relationships among young adults?
Sự cầu toàn có giúp hay cản trở các mối quan hệ xã hội của người trẻ không?
Họ từ
Chủ nghĩa hoàn hảo (perfectionism) là một hiện tượng tâm lý được mô tả là sự khao khát đạt được sự hoàn hảo tuyệt đối, dẫn đến những yêu cầu rất cao đối với bản thân và người khác. Chủ nghĩa này có thể gây ra cảm giác thiếu thỏa mãn và lo âu. Trong tiếng Anh, từ "perfectionism" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác chút ít: "pəˈfɛkʃəˌnɪzəm" trong Anh và "pərˈfɛkʃənɪzəm" trong Mỹ.
Từ "perfectionism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "perfectio", xuất phát từ động từ "perficere", nghĩa là "hoàn thành". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ trạng thái tâm lý mà ở đó một cá nhân có xu hướng đặt ra các tiêu chuẩn cực kỳ cao, dẫn đến cảm giác không đạt yêu cầu. Liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự tìm kiếm sự hoàn hảo trong các lĩnh vực như nghệ thuật, học tập và công việc.
"Perfectionism" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài luận và đề tài nói của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục và phát triển bản thân. Tần suất sử dụng của từ này có thể thấy rõ trong các bài viết về động lực học tập và áp lực xã hội. Ngoài ra, "perfectionism" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về hiệu suất công việc, nơi mà sự cầu toàn ảnh hưởng đến sự sáng tạo và năng suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp