Bản dịch của từ Perforation trong tiếng Việt
Perforation

Perforation (Noun)
The perforation in the community center allowed for better air circulation.
Lỗ thủng trong trung tâm cộng đồng giúp thông gió tốt hơn.
There was no perforation in the new park design last year.
Năm ngoái không có lỗ thủng trong thiết kế công viên mới.
Is the perforation in the wall causing any safety issues?
Lỗ thủng trên tường có gây ra vấn đề an toàn không?
Dạng danh từ của Perforation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perforation | Perforations |
Họ từ
Từ "perforation" có nghĩa là quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra lỗ hoặc lỗ hổng trên một bề mặt hoặc chất liệu nào đó, thường sử dụng trong các lĩnh vực như y học, kỹ thuật và in ấn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như "perforation" trong y học đề cập đến rách màng hoặc thành tế bào, trong khi trong in ấn, nó liên quan đến các lỗ trên giấy để dễ dàng xé ra.
Từ "perforation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "perforare", mang nghĩa là "đục" hoặc "khô". Phần tiền tố "per-" có nghĩa là "qua", trong khi phần gốc "forare" nghĩa là "khoan". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động tạo ra lỗ trong vật liệu. Hiện nay, "perforation" đề cập đến quá trình hoặc kết quả của việc tạo lỗ, thường trong bối cảnh công nghiệp hoặc y tế, thể hiện sự phát triển của khái niệm theo thời gian.
Từ "perforation" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường liên quan đến các chủ đề khoa học, y tế hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thủng hoặc lỗ pH trong cơ thể, có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng. Trong các văn bản kỹ thuật, "perforation" liên quan đến cấu trúc vật liệu. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tính chuyên môn cao và yêu cầu kiến thức nền tảng về lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp