Bản dịch của từ Perforation trong tiếng Việt

Perforation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perforation (Noun)

pɝfɚˈeɪʃn
pɝɹfəɹˈeɪʃn
01

Một lỗ được tạo ra bằng cách khoan hoặc xỏ lỗ.

A hole made by boring or piercing.

Ví dụ

The perforation in the community center allowed for better air circulation.

Lỗ thủng trong trung tâm cộng đồng giúp thông gió tốt hơn.

There was no perforation in the new park design last year.

Năm ngoái không có lỗ thủng trong thiết kế công viên mới.

Is the perforation in the wall causing any safety issues?

Lỗ thủng trên tường có gây ra vấn đề an toàn không?

Dạng danh từ của Perforation (Noun)

SingularPlural

Perforation

Perforations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perforation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perforation

Không có idiom phù hợp