Bản dịch của từ Performance period trong tiếng Việt
Performance period
Noun [U/C]

Performance period (Noun)
pɚfˈɔɹməns pˈɪɹiəd
pɚfˈɔɹməns pˈɪɹiəd
01
Khoảng thời gian cụ thể trong đó một hiệu suất cụ thể được đánh giá hoặc đo lường.
A specific time frame during which a particular performance is evaluated or measured.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thời gian mà trong đó một cá nhân hoặc tổ chức được đánh giá về hiệu quả hoặc thành tích của họ.
The duration over which an individual or organization is assessed for their effectiveness or achievements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khoảng thời gian được chỉ định trong đó các chỉ số hiệu suất được báo cáo hoặc phân tích.
A designated interval for which performance metrics are reported or analyzed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Performance period
Không có idiom phù hợp