Bản dịch của từ Perfuming trong tiếng Việt
Perfuming

Perfuming (Verb)
They are perfuming the event with fresh flowers and essential oils.
Họ đang làm thơm sự kiện bằng hoa tươi và tinh dầu.
The organizers are not perfuming the venue with strong scents.
Các tổ chức không làm thơm địa điểm bằng mùi hương mạnh.
Are you perfuming the room before the guests arrive?
Bạn có đang làm thơm phòng trước khi khách đến không?
Dạng động từ của Perfuming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perfume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perfumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perfumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perfumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perfuming |
Họ từ
Từ "perfuming" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động xịt hoặc thoa nước hoa để tạo hương thơm cho cơ thể hoặc không gian. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nghệ thuật hơn, thường liên quan đến quy trình chế tác nước hoa, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tiêu dùng. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này tương tự trong viết và nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và bối cảnh văn hóa.
Từ "perfuming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perfumare", trong đó "per" có nghĩa là "thông qua" và "fumare" có nghĩa là "xông khói". Thời kỳ cổ đại, việc sử dụng hương liệu để xông khói không chỉ nhằm mục đích tạo hương thơm, mà còn liên quan đến các nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, "perfuming" chỉ hành động làm cho một không gian hoặc cơ thể có hương thơm dễ chịu, phản ánh sự liên kết với các giá trị thẩm mỹ và văn hóa.
Từ "perfuming" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết bài luận về văn hóa hoặc sở thích cá nhân liên quan đến hương liệu và mỹ phẩm. Nó không phổ biến trong bài nghe hoặc nói. Trong những ngữ cảnh khác, "perfuming" thường được sử dụng để chỉ hành động xịt nước hoa hoặc làm thơm không gian, thường xuất hiện trong ngành công nghiệp làm đẹp, quảng cáo sản phẩm hoặc trong các cuộc thảo luận về thói quen chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



