Bản dịch của từ Pericarp trong tiếng Việt

Pericarp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pericarp (Noun)

pˈɛɹikɑɹp
pˈɛɹikɑɹp
01

Phần quả được hình thành từ thành bầu nhụy chín.

The part of a fruit formed from the wall of the ripened ovary.

Ví dụ

The pericarp of the apple is thick and protects the seeds inside.

Vỏ quả táo dày và bảo vệ hạt bên trong.

The pericarp does not always provide nutrients for social insects.

Vỏ quả không phải lúc nào cũng cung cấp dinh dưỡng cho côn trùng xã hội.

What role does the pericarp play in fruit development during social studies?

Vỏ quả đóng vai trò gì trong sự phát triển của trái cây trong nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pericarp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pericarp

Không có idiom phù hợp