Bản dịch của từ Pericarp trong tiếng Việt
Pericarp

Pericarp (Noun)
The pericarp of the apple is thick and protects the seeds inside.
Vỏ quả táo dày và bảo vệ hạt bên trong.
The pericarp does not always provide nutrients for social insects.
Vỏ quả không phải lúc nào cũng cung cấp dinh dưỡng cho côn trùng xã hội.
What role does the pericarp play in fruit development during social studies?
Vỏ quả đóng vai trò gì trong sự phát triển của trái cây trong nghiên cứu xã hội?
Họ từ
"Pericarp" (tiếng Việt: hột quả) là một thuật ngữ sinh học chỉ phần bao bọc bên ngoài của một quả, bao gồm cả lớp vỏ quả và các cấu trúc bên trong. Pericarp được chia thành ba lớp: epicarp (lớp ngoài), mesocarp (lớp giữa) và endocarp (lớp trong). Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong sinh học thực vật để mô tả hình thái học của quả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng và nghĩa cả.
Từ "pericarp" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pericarpium", trong đó "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "carpium" từ "carpos", nghĩa là "trái cây". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ phần bao bọc bên ngoài của một quả, vốn rất quan trọng trong việc bảo vệ và phát tán hạt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để bao gồm các cấu trúc thực vật liên quan tới sự phát triển của quả, giữ nguyên các ý nghĩa căn bản liên quan đến việc bao bọc và bảo vệ.
Từ "pericarp" (vỏ quả) khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc (Reading) và viết (Writing) liên quan đến chủ đề sinh học hoặc nông học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, thảo luận về cấu trúc của trái cây và quá trình phát triển thực vật. Do đó, sự hiểu biết về thuật ngữ này rất cần thiết cho những người học chuyên ngành sinh học hoặc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp