Bản dịch của từ Peril trong tiếng Việt

Peril

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peril (Noun)

pˈɛɹl̩
pˈɛɹl̩
01

Nguy hiểm nghiêm trọng và ngay lập tức.

Serious and immediate danger.

Ví dụ

The peril of poverty affects many families in the community.

Nguy hiểm của nghèo đe dọa nhiều gia đình trong cộng đồng.

The peril of misinformation can lead to societal unrest.

Nguy hiểm của thông tin sai lệch có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

The peril of unemployment is a pressing issue in society.

Nguy hiểm của thất nghiệp là một vấn đề cấp bách trong xã hội.

Dạng danh từ của Peril (Noun)

SingularPlural

Peril

Perils

Kết hợp từ của Peril (Noun)

CollocationVí dụ

Serious peril

Mối nguy hiểm nghiêm trọng

The community faces serious peril from rising crime rates in chicago.

Cộng đồng đang đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng từ tỉ lệ tội phạm tăng ở chicago.

Imminent peril

Mối nguy hiểm cận kề

The community faced imminent peril during the recent flood in houston.

Cộng đồng đã đối mặt với nguy hiểm sắp xảy ra trong trận lũ ở houston.

Deadly peril

Mối nguy hiểm chết người

Many children face deadly peril in unsafe neighborhoods like chicago.

Nhiều trẻ em đối mặt với hiểm nguy chết người ở các khu phố không an toàn như chicago.

Great peril

Mối nguy lớn

Many communities face great peril from rising sea levels each year.

Nhiều cộng đồng đối mặt với nguy hiểm lớn từ mực nước biển dâng mỗi năm.

Financial peril

Nguy cơ tài chính

Many families face financial peril due to job losses during recessions.

Nhiều gia đình đối mặt với nguy cơ tài chính do mất việc trong suy thoái.

Peril (Verb)

pˈɛɹl̩
pˈɛɹl̩
01

Gặp nguy hiểm; hăm dọa.

Expose to danger; threaten.

Ví dụ

Her decision to travel alone peril her safety.

Quyết định của cô ấy đi du lịch một mình đe dọa sự an toàn của cô ấy.

The reckless behavior peril the lives of many innocent people.

Hành vi thiếu thận trọng đe dọa sự sống của nhiều người vô tội.

Ignoring safety guidelines can peril your health in the workplace.

Việc bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đe dọa sức khỏe của bạn tại nơi làm việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peril cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peril

Không có idiom phù hợp