Bản dịch của từ Peril trong tiếng Việt
Peril
Peril (Noun)
The peril of poverty affects many families in the community.
Nguy hiểm của nghèo đe dọa nhiều gia đình trong cộng đồng.
The peril of misinformation can lead to societal unrest.
Nguy hiểm của thông tin sai lệch có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
The peril of unemployment is a pressing issue in society.
Nguy hiểm của thất nghiệp là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
Dạng danh từ của Peril (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peril | Perils |
Kết hợp từ của Peril (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grave peril Nguy cơ nghiêm trọng | The social media misinformation poses a grave peril to society. Thông tin sai lệch trên mạng xã hội đe dọa nghiêm trọng đến xã hội. |
Dire peril Nguy cơ nghiêm trọng | The community faced dire peril during the natural disaster. Cộng đồng đối mặt với nguy cơ nghiêm trọng trong thiên tai. |
Mortal peril Nguy hiểm đến tính mạng | He faced mortal peril when he saved the drowning child. Anh đối mặt với nguy hiểm chết người khi anh cứu đứa trẻ đang chết đuối. |
Immediate peril Nguy cơ ngay lập tức | The child was in immediate peril of drowning in the pool. Đứa trẻ đang gặp nguy hiểm ngay lập tức đuối nước trong hồ bơi. |
Imminent peril Nguy cơ đe dọa sắp xảy ra | The community faced imminent peril during the flood evacuation. Cộng đồng đối diện nguy cơ nguy hiểm trong quá trình di tản lũ. |
Peril (Verb)
Her decision to travel alone peril her safety.
Quyết định của cô ấy đi du lịch một mình đe dọa sự an toàn của cô ấy.
The reckless behavior peril the lives of many innocent people.
Hành vi thiếu thận trọng đe dọa sự sống của nhiều người vô tội.
Ignoring safety guidelines can peril your health in the workplace.
Việc bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đe dọa sức khỏe của bạn tại nơi làm việc.
Họ từ
Từ "peril" có nghĩa là sự nguy hiểm hoặc mối đe dọa nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống có thể dẫn đến thiệt hại, tổn thất hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peril" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh chính thức hoặc văn bản pháp lý.
Từ "peril" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periculum", nghĩa là "rủi ro" hoặc "mối nguy hiểm". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "peril", và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của "peril" trong tiếng Anh hiện đại vẫn giữ nguyên bản chất của sự nguy hiểm hoặc rủi ro. Sự phát triển của từ này phản ánh quan niệm về nguy cơ trong các tình huống sống khác nhau trong xã hội ngày nay.
Từ "peril" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về môi trường và an toàn. Tần suất sử dụng của nó khá thấp trong Nghe và Nói, nhưng phổ biến hơn trong Đọc và Viết khi thảo luận về nguy cơ và hiểm nguy. Trong ngữ cảnh khác, "peril" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự đe dọa nghiêm trọng, như trong văn học và báo chí liên quan đến rủi ro trong cuộc sống hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp