Bản dịch của từ Peril trong tiếng Việt
Peril

Peril (Noun)
The peril of poverty affects many families in the community.
Nguy hiểm của nghèo đe dọa nhiều gia đình trong cộng đồng.
The peril of misinformation can lead to societal unrest.
Nguy hiểm của thông tin sai lệch có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
The peril of unemployment is a pressing issue in society.
Nguy hiểm của thất nghiệp là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
Dạng danh từ của Peril (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peril | Perils |
Kết hợp từ của Peril (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious peril Mối nguy hiểm nghiêm trọng | The community faces serious peril from rising crime rates in chicago. Cộng đồng đang đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng từ tỉ lệ tội phạm tăng ở chicago. |
Imminent peril Mối nguy hiểm cận kề | The community faced imminent peril during the recent flood in houston. Cộng đồng đã đối mặt với nguy hiểm sắp xảy ra trong trận lũ ở houston. |
Deadly peril Mối nguy hiểm chết người | Many children face deadly peril in unsafe neighborhoods like chicago. Nhiều trẻ em đối mặt với hiểm nguy chết người ở các khu phố không an toàn như chicago. |
Great peril Mối nguy lớn | Many communities face great peril from rising sea levels each year. Nhiều cộng đồng đối mặt với nguy hiểm lớn từ mực nước biển dâng mỗi năm. |
Financial peril Nguy cơ tài chính | Many families face financial peril due to job losses during recessions. Nhiều gia đình đối mặt với nguy cơ tài chính do mất việc trong suy thoái. |
Peril (Verb)
Her decision to travel alone peril her safety.
Quyết định của cô ấy đi du lịch một mình đe dọa sự an toàn của cô ấy.
The reckless behavior peril the lives of many innocent people.
Hành vi thiếu thận trọng đe dọa sự sống của nhiều người vô tội.
Ignoring safety guidelines can peril your health in the workplace.
Việc bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đe dọa sức khỏe của bạn tại nơi làm việc.
Họ từ
Từ "peril" có nghĩa là sự nguy hiểm hoặc mối đe dọa nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống có thể dẫn đến thiệt hại, tổn thất hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peril" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh chính thức hoặc văn bản pháp lý.
Từ "peril" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periculum", nghĩa là "rủi ro" hoặc "mối nguy hiểm". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "peril", và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của "peril" trong tiếng Anh hiện đại vẫn giữ nguyên bản chất của sự nguy hiểm hoặc rủi ro. Sự phát triển của từ này phản ánh quan niệm về nguy cơ trong các tình huống sống khác nhau trong xã hội ngày nay.
Từ "peril" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về môi trường và an toàn. Tần suất sử dụng của nó khá thấp trong Nghe và Nói, nhưng phổ biến hơn trong Đọc và Viết khi thảo luận về nguy cơ và hiểm nguy. Trong ngữ cảnh khác, "peril" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự đe dọa nghiêm trọng, như trong văn học và báo chí liên quan đến rủi ro trong cuộc sống hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp