Bản dịch của từ Peril trong tiếng Việt

Peril

Noun [U/C]Verb

Peril (Noun)

pˈɛɹl̩
pˈɛɹl̩
01

Nguy hiểm nghiêm trọng và ngay lập tức.

Serious and immediate danger.

Ví dụ

The peril of poverty affects many families in the community.

Nguy hiểm của nghèo đe dọa nhiều gia đình trong cộng đồng.

The peril of misinformation can lead to societal unrest.

Nguy hiểm của thông tin sai lệch có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

Kết hợp từ của Peril (Noun)

CollocationVí dụ

Grave peril

Nguy cơ nghiêm trọng

The social media misinformation poses a grave peril to society.

Thông tin sai lệch trên mạng xã hội đe dọa nghiêm trọng đến xã hội.

Dire peril

Nguy cơ nghiêm trọng

The community faced dire peril during the natural disaster.

Cộng đồng đối mặt với nguy cơ nghiêm trọng trong thiên tai.

Mortal peril

Nguy hiểm đến tính mạng

He faced mortal peril when he saved the drowning child.

Anh đối mặt với nguy hiểm chết người khi anh cứu đứa trẻ đang chết đuối.

Immediate peril

Nguy cơ ngay lập tức

The child was in immediate peril of drowning in the pool.

Đứa trẻ đang gặp nguy hiểm ngay lập tức đuối nước trong hồ bơi.

Imminent peril

Nguy cơ đe dọa sắp xảy ra

The community faced imminent peril during the flood evacuation.

Cộng đồng đối diện nguy cơ nguy hiểm trong quá trình di tản lũ.

Peril (Verb)

pˈɛɹl̩
pˈɛɹl̩
01

Gặp nguy hiểm; hăm dọa.

Expose to danger; threaten.

Ví dụ

Her decision to travel alone peril her safety.

Quyết định của cô ấy đi du lịch một mình đe dọa sự an toàn của cô ấy.

The reckless behavior peril the lives of many innocent people.

Hành vi thiếu thận trọng đe dọa sự sống của nhiều người vô tội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peril

Không có idiom phù hợp