Bản dịch của từ Period of existence trong tiếng Việt

Period of existence

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Period of existence (Idiom)

01

Khoảng thời gian mà một cái gì đó tồn tại.

The duration of time that something exists.

Ví dụ

The period of existence for many species is decreasing rapidly today.

Thời gian tồn tại của nhiều loài đang giảm nhanh chóng hôm nay.

The period of existence of this community is not very long.

Thời gian tồn tại của cộng đồng này không lâu.

What is the period of existence for the local wildlife here?

Thời gian tồn tại của động vật hoang dã địa phương ở đây là gì?

02

Thời gian tồn tại của một cá nhân hoặc một vật thể.

The lifetime of an individual or an object.

Ví dụ

The period of existence for many species is decreasing rapidly due to pollution.

Thời gian tồn tại của nhiều loài đang giảm nhanh chóng do ô nhiễm.

The period of existence of some social movements is often very short.

Thời gian tồn tại của một số phong trào xã hội thường rất ngắn.

Is the period of existence for charities increasing or decreasing nowadays?

Thời gian tồn tại của các tổ chức từ thiện đang tăng hay giảm hiện nay?

03

Khoảng thời gian giữa sự bắt đầu và kết thúc của một cái gì đó.

The time interval between the beginning and end of something.

Ví dụ

The period of existence for the club lasted ten years, from 2010 to 2020.

Thời gian tồn tại của câu lạc bộ kéo dài mười năm, từ 2010 đến 2020.

The period of existence of many social movements is often too short.

Thời gian tồn tại của nhiều phong trào xã hội thường quá ngắn.

What was the period of existence for the local charity organization?

Thời gian tồn tại của tổ chức từ thiện địa phương là bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/period of existence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Period of existence

Không có idiom phù hợp