Bản dịch của từ Period of existence trong tiếng Việt
Period of existence

Period of existence (Idiom)
The period of existence for many species is decreasing rapidly today.
Thời gian tồn tại của nhiều loài đang giảm nhanh chóng hôm nay.
The period of existence of this community is not very long.
Thời gian tồn tại của cộng đồng này không lâu.
What is the period of existence for the local wildlife here?
Thời gian tồn tại của động vật hoang dã địa phương ở đây là gì?
Thời gian tồn tại của một cá nhân hoặc một vật thể.
The lifetime of an individual or an object.
The period of existence for many species is decreasing rapidly due to pollution.
Thời gian tồn tại của nhiều loài đang giảm nhanh chóng do ô nhiễm.
The period of existence of some social movements is often very short.
Thời gian tồn tại của một số phong trào xã hội thường rất ngắn.
Is the period of existence for charities increasing or decreasing nowadays?
Thời gian tồn tại của các tổ chức từ thiện đang tăng hay giảm hiện nay?
The period of existence for the club lasted ten years, from 2010 to 2020.
Thời gian tồn tại của câu lạc bộ kéo dài mười năm, từ 2010 đến 2020.
The period of existence of many social movements is often too short.
Thời gian tồn tại của nhiều phong trào xã hội thường quá ngắn.
What was the period of existence for the local charity organization?
Thời gian tồn tại của tổ chức từ thiện địa phương là bao lâu?
Cụm từ "period of existence" trong tiếng Anh được hiểu là khoảng thời gian mà một sự vật hoặc một thực thể hiện hữu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi tiếng Anh Anh có thể có nhiều ngữ cảnh sử dụng hơn trong văn bản lịch sử hoặc văn học. Phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng ở hai phiên bản này. Cụm từ này thường được áp dụng trong thần thoại, lịch sử, và các nghiên cứu khoa học.
Thuật ngữ "period of existence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periodus" (có nghĩa là chu kỳ, thời kỳ) và "existentia" (có nghĩa là sự tồn tại). "Periodus" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "periodos", mang ý nghĩa là vòng lại hay chu kỳ. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này chỉ định một khoảng thời gian xác định mà trong đó một sự vật hoặc hiện tượng tồn tại, phản ánh quá trình phát triển hoặc lịch sử của nó trong không gian và thời gian.
Cụm từ "period of existence" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học, sinh học và triết học để chỉ khoảng thời gian tồn tại của một sinh vật, sự kiện hoặc một nền văn minh. Việc sử dụng chính xác cụm từ này có thể thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp