Bản dịch của từ Periodate trong tiếng Việt

Periodate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periodate (Noun)

01

Một muối hoặc este của axit tuần hoàn.

A salt or ester of periodic acid.

Ví dụ

Periodate is used in some social science research for data analysis.

Periodate được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích dữ liệu.

Many students do not understand periodate's role in social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của periodate trong các môn xã hội.

Is periodate commonly mentioned in social research papers or articles?

Periodate có thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Periodate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periodate

Không có idiom phù hợp