Bản dịch của từ Periodate trong tiếng Việt
Periodate

Periodate (Noun)
Periodate is used in some social science research for data analysis.
Periodate được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích dữ liệu.
Many students do not understand periodate's role in social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của periodate trong các môn xã hội.
Is periodate commonly mentioned in social research papers or articles?
Periodate có thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu xã hội không?
"Periodate" là một hợp chất hoá học chứa ion periodate (IO₄⁻), thường được sử dụng trong hóa học phân tích và tổng hợp hữu cơ. Trong phân tích, periodate được dùng để oxy hóa và cắt mạch carbon của các hợp chất, đặc biệt là các polyol. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt giữa các khu vực. Hơn nữa, "periodate" được sử dụng đồng nhất trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "periodate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần cấu tạo là "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và "iodate", từ "iodium", nghĩa là "i-ốt". Kết hợp lại, "periodate" chỉ các muối hoặc ester của axit iodat, với i-ốt trong trạng thái oxy hóa cao nhất. Từ đầu thế kỷ 19, "periodate" đã được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất chứa nhóm này, có vai trò quan trọng trong phản ứng oxy hóa và trong phân tích hóa học hiện đại.
Từ "periodate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Reading khi đề cập đến hóa học và các phản ứng oxy hóa. Trong ngữ cảnh hóa học, "periodate" thường được sử dụng để mô tả các ion hoặc hợp chất chứa nguyên tố iod. Trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, từ này thường liên quan đến lĩnh vực phân tích hóa học, sinh học phân tử, và tổng hợp hóa học, đặc biệt là khi bàn về các phương pháp xác định và điều chế các hợp chất oxy hóa.