Bản dịch của từ Periostitis trong tiếng Việt

Periostitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periostitis (Noun)

01

Viêm màng bao bọc xương.

Inflammation of the membrane enveloping a bone.

Ví dụ

Periostitis can cause severe pain in the leg bones of athletes.

Viêm màng xương có thể gây đau dữ dội ở xương chân của vận động viên.

Doctors do not frequently diagnose periostitis in young social athletes.

Bác sĩ không thường chẩn đoán viêm màng xương ở vận động viên trẻ.

Is periostitis common among social sports players in high schools?

Viêm màng xương có phổ biến trong số các cầu thủ thể thao xã hội ở trường trung học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Periostitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periostitis

Không có idiom phù hợp