Bản dịch của từ Periostitis trong tiếng Việt
Periostitis
Periostitis (Noun)
Viêm màng bao bọc xương.
Inflammation of the membrane enveloping a bone.
Periostitis can cause severe pain in the leg bones of athletes.
Viêm màng xương có thể gây đau dữ dội ở xương chân của vận động viên.
Doctors do not frequently diagnose periostitis in young social athletes.
Bác sĩ không thường chẩn đoán viêm màng xương ở vận động viên trẻ.
Is periostitis common among social sports players in high schools?
Viêm màng xương có phổ biến trong số các cầu thủ thể thao xã hội ở trường trung học không?
Periostitis là tình trạng viêm mô xương (periosteum) bao quanh xương, thường xuất phát từ chấn thương, nhiễm trùng hoặc viêm mãn tính. Trong y học, từ này được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "periostitis" trong tiếng Anh Anh thường được nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Periostitis có thể gây đau, sưng, và hạn chế vận động vùng bị ảnh hưởng.
Từ "periostitis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "osteon" nghĩa là "xương". "itis" là hậu tố biểu thị tình trạng viêm. Kết hợp lại, "periostitis" chỉ tình trạng viêm ở lớp mô bao quanh xương. Nguyên nghĩa của từ này phản ánh tình trạng viêm nhiễm tại vùng ngoại vi của bộ phận xương. Sự phát triển của thuật ngữ này trong y học hiện đại cho thấy sự tiến triển trong việc định nghĩa và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ cơ xương.
Từ "periostitis" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ y khoa chuyên biệt chỉ tình trạng viêm của periosteum, lớp mô xương bên ngoài. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật về y học hoặc trong các bài báo nghiên cứu liên quan đến bệnh lý. Tình trạng này thường được thảo luận trong các trường hợp về chấn thương xương, nhiễm trùng và các bệnh lý liên quan đến hệ xương khớp.