Bản dịch của từ Peripheral nervous system trong tiếng Việt

Peripheral nervous system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peripheral nervous system (Noun)

pˌɪɹɨfɚəməzˈɪvələs
pˌɪɹɨfɚəməzˈɪvələs
01

Hệ thống thần kinh bên ngoài não và tủy sống.

The nervous system outside the brain and spinal cord.

Ví dụ

The peripheral nervous system controls our limbs and sensory organs effectively.

Hệ thần kinh ngoại vi kiểm soát tay chân và cơ quan cảm giác hiệu quả.

The peripheral nervous system does not include the brain or spinal cord.

Hệ thần kinh ngoại vi không bao gồm não hoặc tủy sống.

Does the peripheral nervous system affect social interactions among people?

Hệ thần kinh ngoại vi có ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peripheral nervous system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peripheral nervous system

Không có idiom phù hợp