Bản dịch của từ Peripheral nervous system trong tiếng Việt
Peripheral nervous system

Peripheral nervous system (Noun)
The peripheral nervous system controls our limbs and sensory organs effectively.
Hệ thần kinh ngoại vi kiểm soát tay chân và cơ quan cảm giác hiệu quả.
The peripheral nervous system does not include the brain or spinal cord.
Hệ thần kinh ngoại vi không bao gồm não hoặc tủy sống.
Does the peripheral nervous system affect social interactions among people?
Hệ thần kinh ngoại vi có ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa mọi người không?
Hệ thống thần kinh ngoại biên (peripheral nervous system - PNS) là một phần của hệ thống thần kinh bao gồm tất cả các dây thần kinh bên ngoài não bộ và tủy sống. PNS chịu trách nhiệm truyền tải thông tin giữa hệ thần kinh trung ương và các bộ phận khác của cơ thể. Hệ thống này được chia thành hai phần: hệ thần kinh somatic điều khiển các hoạt động tự nguyện và hệ thần kinh tự động điều khiển các chức năng không tự nguyện.
Hệ thần kinh ngoại biên (peripheral nervous system) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "peripheria", có nghĩa là "xung quanh" hoặc "bên ngoài". Từ này xuất phát từ Hy Lạp "peripheria", ám chỉ đến các phần của cơ thể nằm ngoài trung ương. Hệ thần kinh ngoại biên bao gồm tất cả các dây thần kinh nằm ngoài não và tủy sống, chịu trách nhiệm truyền tải thông tin giữa hệ thần kinh trung ương và các chi, cơ quan và mô trong cơ thể. Sự phát triển của khái niệm này đã củng cố hiểu biết về chức năng và cấu trúc của hệ thần kinh.
Hệ thần kinh ngoại vi (peripheral nervous system) là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học và y học, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến sinh lý học và y học. Tần suất sử dụng của cụm từ này thấp hơn so với các thuật ngữ cơ bản. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các tình huống học thuật, như giảng dạy và nghiên cứu về chức năng và cấu trúc của hệ thần kinh, hoặc trong môi trường y tế để mô tả các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp