Bản dịch của từ Periphrastic trong tiếng Việt
Periphrastic

Periphrastic (Adjective)
(nói hoặc viết) gián tiếp và tuần hoàn.
Of speech or writing indirect and circumlocutory.
His periphrastic explanation confused everyone at the social gathering last week.
Lời giải thích vòng vo của anh ấy đã làm mọi người bối rối tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
The speaker's periphrastic remarks did not clarify the social issue.
Những lời nhận xét vòng vo của diễn giả đã không làm rõ vấn đề xã hội.
Is her periphrastic style effective for discussing social topics?
Phong cách vòng vo của cô ấy có hiệu quả trong việc thảo luận về các chủ đề xã hội không?
Họ từ
Từ "periphrastic" chỉ về một cách diễn đạt gián tiếp hoặc dài dòng, thường được sử dụng để thay thế cho một từ hoặc cụm từ ngắn gọn hơn. Trong ngữ pháp, thuật ngữ này ám chỉ việc sử dụng các cụm động từ hoặc biểu thức thay vì hình thức động từ đơn giản. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về viết và nghĩa, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu.
Từ "periphrastic" bắt nguồn từ tiếng Latin "periphrasticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "periphrastikos", có nghĩa là "nói một cách gián tiếp". Trong ngữ pháp, thuật ngữ này chỉ về cách diễn đạt bằng những cụm từ dài hơn để diễn tả một ý tưởng mà có thể được trình bày một cách ngắn gọn hơn. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng trong nhiều ngôn ngữ hướng tới sự chính xác và tinh tế trong giao tiếp.
Từ "periphrastic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thí sinh thảo luận về ngữ pháp hoặc phong cách diễn đạt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ văn và nghiên cứu ngôn ngữ để mô tả các cách diễn đạt vòng vo hoặc gián tiếp. Sự xuất hiện của "periphrastic" thường liên quan đến việc phân tích cấu trúc câu phức tạp hoặc chiến lược ngữ nghĩa trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp