Bản dịch của từ Periphrastic trong tiếng Việt

Periphrastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periphrastic (Adjective)

pɛɹəfɹˈæstɪk
pɛɹəfɹˈæstɪk
01

(nói hoặc viết) gián tiếp và tuần hoàn.

Of speech or writing indirect and circumlocutory.

Ví dụ

His periphrastic explanation confused everyone at the social gathering last week.

Lời giải thích vòng vo của anh ấy đã làm mọi người bối rối tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

The speaker's periphrastic remarks did not clarify the social issue.

Những lời nhận xét vòng vo của diễn giả đã không làm rõ vấn đề xã hội.

Is her periphrastic style effective for discussing social topics?

Phong cách vòng vo của cô ấy có hiệu quả trong việc thảo luận về các chủ đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periphrastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periphrastic

Không có idiom phù hợp