Bản dịch của từ Circumlocutory trong tiếng Việt
Circumlocutory

Circumlocutory (Adjective)
Her circumlocutory speech annoyed the audience during the presentation.
Bài phát biểu vòng vo từng câu làm khán giả khó chịu.
Avoid being circumlocutory in your IELTS writing to convey your ideas clearly.
Tránh vòng vo trong viết IELTS để truyền đạt ý kiến rõ ràng.
Is it necessary to use circumlocutory language in formal IELTS speaking?
Có cần phải dùng ngôn ngữ vòng vo trong nói IELTS chính thức không?
Circumlocutory (Adverb)
Theo cách vòng quanh.
In a circumlocutory manner.
She spoke circumlocutorily to avoid the sensitive topic.
Cô ấy nói vòng vo để tránh chủ đề nhạy cảm.
He does not communicate circumlocutorily, he is very direct.
Anh ấy không nói vòng vo, anh ấy rất trực tiếp.
Did they answer the question circumlocutorily during the interview?
Họ có trả lời câu hỏi vòng vo trong buổi phỏng vấn không?
Từ "circumlocutory" (tính từ) có nghĩa là sử dụng nhiều từ ngữ hoặc diễn đạt vòng vo để nói về một vấn đề mà không đi vào trọng tâm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt lẩn tránh hoặc không rõ ràng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do âm điệu của từng vùng. Trong cả hai biến thể, "circumlocutory" thường được áp dụng trong bối cảnh phân tích ngôn ngữ hoặc diễn văn chính trị.
Từ "circumlocutory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "circumlocutio", nghĩa là "nói vòng vo" (circum- có nghĩa là "xung quanh" và locutio có nghĩa là "nói"). Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để mô tả phương pháp truyền đạt ý tưởng một cách gián tiếp và dài dòng. Tính từ này hiện nay được áp dụng để chỉ cách diễn đạt ngập ngừng, không đi thẳng vào vấn đề, phản ánh một xu hướng giao tiếp không rõ ràng hoặc phức tạp.
Từ "circumlocutory" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thường phải rõ ràng và trực tiếp. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Reading và Writing, đặc biệt liên quan đến các đề tài văn học hoặc ngữ văn, nơi người viết phân tích phong cách ngôn ngữ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt vòng vo, thường trong các cuộc thảo luận hoặc phê bình về sự thiếu rõ ràng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp