Bản dịch của từ Circumlocutory trong tiếng Việt

Circumlocutory

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumlocutory (Adjective)

sɝɹkəmlˈɑkjətoʊɹi
sɝɹkəmlˈɑkjətoʊɹi
01

Sử dụng nhiều từ khi ít hơn sẽ làm được.

Using many words when fewer would do.

Ví dụ

Her circumlocutory speech annoyed the audience during the presentation.

Bài phát biểu vòng vo từng câu làm khán giả khó chịu.

Avoid being circumlocutory in your IELTS writing to convey your ideas clearly.

Tránh vòng vo trong viết IELTS để truyền đạt ý kiến rõ ràng.

Is it necessary to use circumlocutory language in formal IELTS speaking?

Có cần phải dùng ngôn ngữ vòng vo trong nói IELTS chính thức không?

Circumlocutory (Adverb)

sɝɹkəmlˈɑkjətoʊɹi
sɝɹkəmlˈɑkjətoʊɹi
01

Theo cách vòng quanh.

In a circumlocutory manner.

Ví dụ

She spoke circumlocutorily to avoid the sensitive topic.

Cô ấy nói vòng vo để tránh chủ đề nhạy cảm.

He does not communicate circumlocutorily, he is very direct.

Anh ấy không nói vòng vo, anh ấy rất trực tiếp.

Did they answer the question circumlocutorily during the interview?

Họ có trả lời câu hỏi vòng vo trong buổi phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumlocutory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumlocutory

Không có idiom phù hợp