Bản dịch của từ Perivascular trong tiếng Việt
Perivascular

Perivascular (Adjective)
The perivascular spaces in the brain are crucial for health.
Các khoảng không gian quanh mạch máu trong não rất quan trọng cho sức khỏe.
Perivascular inflammation does not affect the community's overall well-being.
Viêm quanh mạch máu không ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cộng đồng.
What role do perivascular cells play in social health initiatives?
Các tế bào quanh mạch máu đóng vai trò gì trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?
Từ "perivascular" chỉ vị trí hoặc vai trò của các cấu trúc nằm xung quanh mạch máu. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tế bào, mô hoặc yếu tố xảy ra gần các mạch máu và có sự tham gia trong các quá trình như viêm hoặc cung cấp dinh dưỡng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều dùng "perivascular" với nghĩa và cách sử dụng giống nhau trong lĩnh vực sinh học và y khoa.
Từ "perivascular" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và từ "vascularis", có nghĩa là "mạch máu". Từ này được sử dụng để mô tả vị trí hay các cấu trúc xung quanh mạch máu trong hệ thống tuần hoàn. Trong bối cảnh y học và sinh học, "perivascular" thường chỉ đến các tế bào hoặc mô nằm gần các mạch máu, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa cấu trúc mô và chức năng sinh lý.
Từ "perivascular" xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần IELTS Reading và Writing, liên quan đến chuyên ngành y học và sinh học, nơi mô tả các cấu trúc bao quanh mạch máu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế, và tài liệu về thần kinh học, nơi cần mô tả đặc điểm và chức năng của các mô xung quanh mạch máu.