Bản dịch của từ Perivascular trong tiếng Việt

Perivascular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perivascular (Adjective)

pˌɛɹəvəsˈɑlkɚ
pˌɛɹəvəsˈɑlkɚ
01

Nằm hoặc xảy ra xung quanh một mạch máu.

Situated or occurring around a blood vessel.

Ví dụ

The perivascular spaces in the brain are crucial for health.

Các khoảng không gian quanh mạch máu trong não rất quan trọng cho sức khỏe.

Perivascular inflammation does not affect the community's overall well-being.

Viêm quanh mạch máu không ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cộng đồng.

What role do perivascular cells play in social health initiatives?

Các tế bào quanh mạch máu đóng vai trò gì trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perivascular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perivascular

Không có idiom phù hợp