Bản dịch của từ Permanencies trong tiếng Việt
Permanencies

Permanencies (Noun)
Social media can create permanencies in relationships that last for years.
Mạng xã hội có thể tạo ra những mối quan hệ kéo dài nhiều năm.
Not all friendships have permanencies; some fade away quickly.
Không phải tất cả tình bạn đều có tính vĩnh cửu; một số phai nhạt nhanh chóng.
Do you believe in the permanencies of family bonds over generations?
Bạn có tin vào sự vĩnh cửu của mối quan hệ gia đình qua các thế hệ không?
Họ từ
Từ "permanencies" chỉ sự tồn tại lâu dài hoặc ổn định của một thứ gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các yếu tố bền vững trong xã hội, môi trường hoặc chiều hướng của sự phát triển. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "permanencies" có thể được thay thế bởi "permanence" trong tiếng Anh, với hình thức số ít, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "permanencies" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "permanens", có nghĩa là "ở lại" hoặc "bền vững". Tiền tố "per-" mang ý nghĩa "qua" hoặc "thông qua", trong khi dạng gốc "manens" là phần tiếp theo của động từ "manere", nghĩa là "ở lại". Từ này được sử dụng để chỉ những điều gì tồn tại lâu dài hoặc không thay đổi. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa tính bền vững và sự ổn định trong thời gian.
Từ "permanencies" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp do tính chất trừu tượng của nó. Trong các bài thi nói và viết, thuật ngữ này thường không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học và xã hội học. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự ổn định hoặc tính không thay đổi trong các mối quan hệ hoặc tình huống nhất định.