Bản dịch của từ Permeated trong tiếng Việt
Permeated

Permeated (Verb)
Social media has permeated every aspect of our daily communication.
Mạng xã hội đã thấm nhuần mọi khía cạnh trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
Social issues have not permeated the discussions in our community meetings.
Các vấn đề xã hội không thấm nhuần các cuộc thảo luận trong các cuộc họp cộng đồng của chúng tôi.
Has social change permeated the attitudes of young people today?
Liệu sự thay đổi xã hội đã thấm nhuần thái độ của giới trẻ ngày nay chưa?
Dạng động từ của Permeated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permeate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permeates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permeating |
Họ từ
Từ "permeated" là quá khứ của động từ "permeate", có nghĩa là thấm vào, lan tỏa hoặc tràn ngập. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một chất lỏng thẩm thấu vào một vật thể hoặc một ý tưởng, cảm giác đang lan rộng trong một không gian hoặc một nhóm người. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong văn bản, "permeated" được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, văn học và phân tích xã hội.
Từ "permeated" bắt nguồn từ gốc La-tinh "permeare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "thấm nhuần". Gốc từ này kết hợp tiền tố "per-" (qua) với "meare" (đi). Trong lịch sử, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh các chất lỏng hay cảm xúc lan tỏa hoặc thấm vào một không gian hoặc vật chất nào đó. Ngày nay, "permeated" thường được sử dụng để chỉ sự thấm nhuần của các ý tưởng, văn hóa hoặc tính chất qua một hệ thống, cho thấy sự kết nối giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện đại.
Từ "permeated" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả một hiện tượng lan tỏa hoặc thẩm thấu, chẳng hạn như sự ảnh hưởng của một xu hướng văn hóa hoặc sự lan tỏa của một chất trong vật liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài viết về khoa học, môi trường và xã hội, nơi thảo luận về sự ảnh hưởng và sự chuyển giao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
